Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về OLS Oulu vs KPV, 22h30 ngày 02/7
Finland - Kakkonen Lohko 2025: OLS Oulu vs KPV
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OLS Oulu vs KPV trước đây
-
12/04/2025KPV2 - 2OLS Oulu1 - 1D
-
20/09/2024OLS Oulu0 - 3KPV0 - 1L
-
11/08/2024OLS Oulu2 - 1KPV1 - 0W
-
26/05/2024KPV1 - 0OLS Oulu0 - 0L
-
14/09/2014OLS Oulu3 - 0KPV1 - 0W
-
20/07/2014KPV3 - 1OLS Oulu2 - 1L
-
26/05/2014KPV2 - 0OLS Oulu1 - 0L
-
17/03/2024OLS Oulu2 - 0KPV1 - 0W
-
06/08/2005OLS Oulu1 - 0KPV0 - 0W
-
15/05/2005KPV2 - 1OLS Oulu1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu OLS Oulu vs KPV
- Thống kê lịch sử đối đầu OLS Oulu vs KPV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OLS Oulu vs KPV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OLS Oulu vs KPV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OLS Oulu (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
OLS Oulu (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OLS Oulu thắng
Bại: là số trận OLS Oulu thua
Thắng: là số trận OLS Oulu thắng
Bại: là số trận OLS Oulu thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OLS Oulu và KPV trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | T B T B T T |
2 | Inter Turku II | 11 | 6 | 1 | 4 | 35 | 20 | 15 | 19 | B T T B H T |
3 | OLS Oulu | 11 | 4 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 17 | T T T H H H |
4 | PK Keski Uusimaa | 11 | 5 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 17 | B B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
6 | Tampere United | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T B H B B H |
7 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
8 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
9 | KPV | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B T B |
10 | Atlantis | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 13 | B B B T T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H T B H H |
12 | EPS Espoo | 12 | 4 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B T B B B |
Cập nhật: