Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PK Keski Uusimaa vs KPV, 22h00 ngày 12/7
Kết quả PK Keski Uusimaa vs KPV
Đối đầu PK Keski Uusimaa vs KPV
Phong độ PK Keski Uusimaa gần đây
Phong độ KPV gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: PK Keski Uusimaa vs KPV
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK Keski Uusimaa vs KPV trước đây
-
19/04/2025KPV1 - 0PK Keski Uusimaa1 - 0L
-
13/07/2024PK Keski Uusimaa4 - 5KPV1 - 3L
-
04/05/2024KPV3 - 2PK Keski Uusimaa2 - 2L
-
24/02/2018PK Keski Uusimaa1 - 5KPV1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu PK Keski Uusimaa vs KPV
- Thống kê lịch sử đối đầu PK Keski Uusimaa vs KPV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK Keski Uusimaa vs KPV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK Keski Uusimaa vs KPV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK Keski Uusimaa (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
PK Keski Uusimaa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK Keski Uusimaa thắng
Bại: là số trận PK Keski Uusimaa thua
Thắng: là số trận PK Keski Uusimaa thắng
Bại: là số trận PK Keski Uusimaa thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK Keski Uusimaa và KPV trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
3 | Inter Turku II | 13 | 6 | 2 | 5 | 37 | 23 | 14 | 20 | T B H T H B |
4 | PK Keski Uusimaa | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 26 | 2 | 20 | H T T B B T |
5 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | MP MIKELI | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H T H H H |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
10 | Atlantis | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | B T T H T B |
11 | RoPS Rovaniemi | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | T B H H T B |
12 | EPS Espoo | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 13 | B T B B B H |
Cập nhật: