Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KuPS (Youth) vs PK Keski Uusimaa, 20h00 ngày 06/7
Kết quả KuPS (Youth) vs PK Keski Uusimaa
Đối đầu KuPS (Youth) vs PK Keski Uusimaa
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Phong độ PK Keski Uusimaa gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: KuPS (Youth) vs PK Keski Uusimaa
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs PK Keski Uusimaa trước đây
-
28/04/2025PK Keski Uusimaa2 - 2KuPS (Youth)0 - 2D
-
05/10/2024KuPS (Youth)2 - 3PK Keski Uusimaa1 - 1L
-
20/07/2024KuPS (Youth)1 - 2PK Keski Uusimaa0 - 0L
-
12/05/2024PK Keski Uusimaa1 - 2KuPS (Youth)1 - 2W
-
30/07/2022KuPS (Youth)4 - 0PK Keski Uusimaa2 - 0W
-
14/05/2022PK Keski Uusimaa2 - 0KuPS (Youth)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KuPS (Youth) vs PK Keski Uusimaa
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs PK Keski Uusimaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs PK Keski Uusimaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs PK Keski Uusimaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPS (Youth) (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
KuPS (Youth) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPS (Youth) thắng
Bại: là số trận KuPS (Youth) thua
Thắng: là số trận KuPS (Youth) thắng
Bại: là số trận KuPS (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPS (Youth) và PK Keski Uusimaa trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | T B T B T T |
2 | Inter Turku II | 12 | 6 | 2 | 4 | 37 | 22 | 15 | 20 | T T B H T H |
3 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
4 | OLS Oulu | 12 | 4 | 6 | 2 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T H H H H |
5 | PK Keski Uusimaa | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 26 | 1 | 17 | B H T T B B |
6 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
7 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
8 | MP MIKELI | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T H T H H |
9 | Atlantis | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 22 | -7 | 16 | B B T T H T |
10 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | H T B H H T |
12 | EPS Espoo | 12 | 4 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B T B B B |
Cập nhật: