Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi, 19h00 ngày 15/6
Kết quả KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi
Đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi trước đây
-
10/08/2024KuPS (Youth)1 - 2RoPS Rovaniemi1 - 1L
-
26/05/2024RoPS Rovaniemi1 - 1KuPS (Youth)0 - 0D
-
08/10/2023RoPS Rovaniemi2 - 0KuPS (Youth)1 - 0L
-
22/07/2023KuPS (Youth)1 - 1RoPS Rovaniemi1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPS (Youth) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
KuPS (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPS (Youth) thắng
Bại: là số trận KuPS (Youth) thua
Thắng: là số trận KuPS (Youth) thắng
Bại: là số trận KuPS (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPS (Youth) và RoPS Rovaniemi trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
2 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
3 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
4 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
5 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
6 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B B T B T |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |
Cập nhật: