Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Puiu vs Mypa, 20h00 ngày 12/7
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Puiu vs Mypa
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Puiu vs Mypa trước đây
-
11/05/2025Mypa4 - 0Puiu3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Puiu vs Mypa
- Thống kê lịch sử đối đầu Puiu vs Mypa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puiu vs Mypa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puiu vs Mypa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puiu (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Puiu (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Puiu thắng
Bại: là số trận Puiu thua
Thắng: là số trận Puiu thắng
Bại: là số trận Puiu thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Puiu và Mypa trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
3 | Inter Turku II | 13 | 6 | 2 | 5 | 37 | 23 | 14 | 20 | T B H T H B |
4 | PK Keski Uusimaa | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 26 | 2 | 20 | H T T B B T |
5 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | MP MIKELI | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H T H H H |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
10 | Atlantis | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | B T T H T B |
11 | RoPS Rovaniemi | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | T B H H T B |
12 | EPS Espoo | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 13 | B T B B B H |
Cập nhật: