Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J, 22h30 ngày 19/6
Kết quả SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J
Đối đầu SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Phong độ VPS Vaasa-J gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J trước đây
-
06/06/2025VPS Vaasa-J4 - 0SJK Akatemia B2 - 0L
-
15/03/2025VPS Vaasa-J2 - 8SJK Akatemia B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia B vs VPS Vaasa-J: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SJK Akatemia B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SJK Akatemia B (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SJK Akatemia B thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia B thua
Thắng: là số trận SJK Akatemia B thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia B thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SJK Akatemia B và VPS Vaasa-J trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |
Cập nhật: