Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TP47 Tornio vs VIFK, 21h00 ngày 12/7
Kết quả TP47 Tornio vs VIFK
Đối đầu TP47 Tornio vs VIFK
Phong độ TP47 Tornio gần đây
Phong độ VIFK gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: TP47 Tornio vs VIFK
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs VIFK trước đây
-
11/05/2025VIFK1 - 2TP47 Tornio0 - 0W
-
09/09/2023TP47 Tornio3 - 0VIFK3 - 0W
-
17/06/2023VIFK4 - 0TP47 Tornio2 - 0L
-
22/09/2018VIFK2 - 2TP47 Tornio1 - 0D
-
20/06/2018TP47 Tornio2 - 0VIFK0 - 0W
-
30/07/2017TP47 Tornio5 - 2VIFK4 - 1W
-
13/05/2017VIFK2 - 0TP47 Tornio1 - 0L
-
14/08/2016TP47 Tornio2 - 0VIFK2 - 0W
-
28/05/2016VIFK1 - 2TP47 Tornio0 - 1W
-
01/03/2014VIFK3 - 0TP47 Tornio0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TP47 Tornio vs VIFK
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs VIFK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs VIFK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs VIFK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP47 Tornio (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
TP47 Tornio (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TP47 Tornio thắng
Bại: là số trận TP47 Tornio thua
Thắng: là số trận TP47 Tornio thắng
Bại: là số trận TP47 Tornio thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TP47 Tornio và VIFK trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
3 | Inter Turku II | 13 | 6 | 2 | 5 | 37 | 23 | 14 | 20 | T B H T H B |
4 | PK Keski Uusimaa | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 26 | 2 | 20 | H T T B B T |
5 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | MP MIKELI | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H T H H H |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
10 | Atlantis | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | B T T H T B |
11 | RoPS Rovaniemi | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | T B H H T B |
12 | EPS Espoo | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 13 | B T B B B H |
Cập nhật: