Phong độ Criciuma gần đây, KQ Criciuma mới nhất
Phong độ Criciuma gần đây
-
02/08/2025Operario Ferroviario PRCriciuma 10 - 0L
-
30/07/2025CriciumaCuiaba1 - 0W
-
25/07/2025Botafogo SPCriciuma0 - 1W
-
19/07/2025Atletico Clube GoianienseCriciuma0 - 0W
-
14/07/2025CriciumaFerroviaria SP1 - 1W
-
09/07/20251 GoiasCriciuma0 - 1D
-
28/06/20251 CriciumaAvai FC1 - 1L
-
21/06/2025America MGCriciuma1 - 1D
-
16/06/2025CriciumaAmazonas FC1 - 1W
-
10/06/2025CriciumaVila Nova0 - 0W
Thống kê phong độ Criciuma gần đây, KQ Criciuma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Criciuma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Brazil | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Criciuma gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2025Operario Ferroviario PRCriciuma 10 - 0L
-
30/07/2025CriciumaCuiaba1 - 0W
-
25/07/2025Botafogo SPCriciuma0 - 1W
-
19/07/2025Atletico Clube GoianienseCriciuma0 - 0W
-
14/07/2025CriciumaFerroviaria SP1 - 1W
-
09/07/20251 GoiasCriciuma0 - 1D
-
28/06/20251 CriciumaAvai FC1 - 1L
-
21/06/2025America MGCriciuma1 - 1D
-
16/06/2025CriciumaAmazonas FC1 - 1W
-
10/06/2025CriciumaVila Nova0 - 0W
- Kết quả Criciuma mới nhất ở giải Hạng 2 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Criciuma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Criciuma (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Criciuma (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
7 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)