Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hacken vs GAIS, 21h30 ngày 29/6
Kết quả Hacken vs GAIS
Nhận định, Soi kèo BK Hacken vs GAIS, 21h30 ngày 29/06: Lợi thế tâm lý
Đối đầu Hacken vs GAIS
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ GAIS gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Hacken vs GAIS
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hacken vs GAIS trước đây
-
03/11/2024Hacken1 - 2GAIS1 - 1L
-
25/05/2024GAIS3 - 0Hacken2 - 0L
-
31/07/2012Hacken3 - 1GAIS1 - 1W
-
31/03/2012GAIS0 - 0Hacken0 - 0D
-
23/02/2020Hacken3 - 0GAIS2 - 0W
-
09/03/2019Hacken4 - 1GAIS1 - 0W
-
24/03/2019Hacken1 - 2GAIS0 - 2L
-
04/02/2016Hacken1 - 0GAIS1 - 0W
-
26/02/2014Hacken0 - 0GAIS0 - 0D
-
26/01/2013GAIS0 - 1Hacken0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hacken vs GAIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs GAIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs GAIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs GAIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Hacken (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken và GAIS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 30 | T H B T T T |
3 | AIK Solna | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | T H H H T B |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | B B B T T T |
7 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
8 | Hacken | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B H T H B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Halmstads | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B B T B |
13 | IK Sirius FK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 12 | H T B B B T |
14 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
15 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 3 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển