Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ganzhou Ruishi vs Guangxi Hengchen, 15h00 ngày 07/5
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Guangxi Hengchen
Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Hengchen
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Phong độ Guangxi Hengchen gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Ganzhou Ruishi vs Guangxi Hengchen
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Hengchen trước đây
-
08/06/2024Guangxi Hengchen1 - 0Ganzhou Ruishi1 - 0L
-
30/03/2024Ganzhou Ruishi1 - 0Guangxi Hengchen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Hengchen
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Hengchen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Hengchen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Hengchen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ganzhou Ruishi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ganzhou Ruishi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ganzhou Ruishi và Guangxi Hengchen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 2 | 11 | 18 | T H H T T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | T T B H T T |
3 | Shanghai Port B | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 6 | 5 | 12 | T B B B T T |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H B T |
5 | Shandong Taishan B | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | H T H T B T |
6 | Haimen Codion | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B T H B T |
7 | Langfang City of Glory | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H T B B |
8 | Xi an Ronghai | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 9 | -6 | 7 | B H H H T B |
9 | Rizhao Yuqi | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B T H B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Taian Tiankuang | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 8 | -3 | 4 | H B B B T B |
12 | Bei Li Gong | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B T H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc