Kết quả Cracovia Krakow vs Stal Mielec, 00h00 ngày 01/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 10

  • Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Matthew Guillaumier
  • 30'
    0-1
    goal Matthew Guillaumier
  • 34'
    0-1
    Marvin Senger
  • 60'
    Jani Atanasov  
    David Kristjan Olafsson  
    0-1
  • 60'
    0-1
     Ravve Assayag
     Ilia Shkurin
  • 60'
    0-1
     Fryderyk Gerbowski
     Sergiy Krykun
  • 61'
    Patryk Janasik  
    Patryk Sokolowski  
    0-1
  • 61'
    Michal Rakoczy  
    Mick van Buren  
    0-1
  • 70'
    0-1
    Robert Dadok
  • 72'
    0-1
     Alvis Jaunzems
     Robert Dadok
  • 74'
    0-1
    Jakub Madrzyk
  • 85'
    0-1
    Marvin Senger
  • 85'
    Jakub Jugas Penalty awarded
    0-1
  • 86'
    Benjamin Kallman goal 
    1-1
  • 89'
    Mateusz Bochnak  
    Bartosz Biedrzycki  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Krzysztof Wolkowicz
     Dawid Tkacz
  • 90'
    1-1
     Lukasz Wolsztynski
     Maciej Domanski
  • 90'
    Kamil Glik
    1-1
  • Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-2-1
    27
    Henrich Ravas
    5
    Virgil Eugen Ghița
    15
    Kamil Glik
    24
    Jakub Jugas
    16
    Bartosz Biedrzycki
    11
    Mikkel Maigaard
    88
    Patryk Sokolowski
    19
    David Kristjan Olafsson
    9
    Benjamin Kallman
    14
    Ajdin Hasic
    7
    Mick van Buren
    17
    Ilia Shkurin
    10
    Maciej Domanski
    44
    Sergiy Krykun
    96
    Robert Dadok
    19
    Dawid Tkacz
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Amir Al Ammari
    8Jani Atanasov
    17Mateusz Bochnak
    26Jakub Burek
    23Fabian Bzdyl
    22Arttu Hoskonen
    77Patryk Janasik
    10Michal Rakoczy
    3Andreas Skovgaard
    Ravve Assayag 9
    Petros Bagalianis 40
    Adrian Bukowski 33
    Fryderyk Gerbowski 32
    Koki Hinokio 8
    Konrad Jalocha 13
    Alvis Jaunzems 27
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Stal Mielec
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 483
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 18
    Long pass
    19
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation