Kết quả Cracovia Krakow vs Stal Mielec, 00h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 10

  • Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Matthew Guillaumier
  • 30'
    0-1
    goal Matthew Guillaumier
  • 34'
    0-1
    Marvin Senger
  • 60'
    Jani Atanasov  
    David Kristjan Olafsson  
    0-1
  • 60'
    0-1
     Ravve Assayag
     Ilia Shkurin
  • 60'
    0-1
     Fryderyk Gerbowski
     Sergiy Krykun
  • 61'
    Patryk Janasik  
    Patryk Sokolowski  
    0-1
  • 61'
    Michal Rakoczy  
    Mick van Buren  
    0-1
  • 70'
    0-1
    Robert Dadok
  • 72'
    0-1
     Alvis Jaunzems
     Robert Dadok
  • 74'
    0-1
    Jakub Madrzyk
  • 85'
    0-1
    Marvin Senger
  • 85'
    Jakub Jugas Penalty awarded
    0-1
  • 86'
    Benjamin Kallman goal 
    1-1
  • 89'
    Mateusz Bochnak  
    Bartosz Biedrzycki  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Krzysztof Wolkowicz
     Dawid Tkacz
  • 90'
    1-1
     Lukasz Wolsztynski
     Maciej Domanski
  • 90'
    Kamil Glik
    1-1
  • Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-2-1
    27
    Henrich Ravas
    5
    Virgil Eugen Ghița
    15
    Kamil Glik
    24
    Jakub Jugas
    16
    Bartosz Biedrzycki
    11
    Mikkel Maigaard
    88
    Patryk Sokolowski
    19
    David Kristjan Olafsson
    9
    Benjamin Kallman
    14
    Ajdin Hasic
    7
    Mick van Buren
    17
    Ilia Shkurin
    10
    Maciej Domanski
    44
    Sergiy Krykun
    96
    Robert Dadok
    19
    Dawid Tkacz
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Amir Al Ammari
    8Jani Atanasov
    17Mateusz Bochnak
    26Jakub Burek
    23Fabian Bzdyl
    22Arttu Hoskonen
    77Patryk Janasik
    10Michal Rakoczy
    3Andreas Skovgaard
    Ravve Assayag 9
    Petros Bagalianis 40
    Adrian Bukowski 33
    Fryderyk Gerbowski 32
    Koki Hinokio 8
    Konrad Jalocha 13
    Alvis Jaunzems 27
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Stal Mielec
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 483
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 18
    Long pass
    19
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 30 16 7 7 51 38 13 55 T B H T B B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 Gornik Zabrze 30 12 6 12 39 35 4 42 T B B B H H
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation