Kết quả Lech Poznan vs Cracovia Krakow, 01h15 ngày 22/04
Kết quả Lech Poznan vs Cracovia Krakow
Nhận định, Soi kèo Lech Poznan vs Cracovia Krakow 1h15 ngày 22/4: Nối dài mạch thắng
Đối đầu Lech Poznan vs Cracovia Krakow
Phong độ Lech Poznan gần đây
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.11O 2.75
0.91U 2.75
0.931
1.62X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lech Poznan vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Lech Poznan vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
-
31'Gustav Henriksson Goal Disallowed0-0
-
38'Mikael Ishak (Assist:Ali Gholizadeh)1-0
-
49'1-0Patryk Janasik
-
60'1-0Martin Minchev
Filip Rozga -
60'1-0Bartosz Biedrzycki
Patryk Janasik -
65'Bryan Fiabema
Kornel Lisman1-0 -
65'Afonso Sousa
Patrik Walemark1-0 -
69'Antoni Kozubal1-0
-
70'1-1
Otar Kakabadze (Assist:Bartosz Biedrzycki)
-
73'Joel Pereira
Rasmus Carstensen1-1 -
74'Radoslaw Murawski
Filip Jagiello1-1 -
76'Afonso Sousa (Assist:Mikael Ishak)2-1
-
80'2-1Virgil Eugen Ghița
Jakub Jugas -
80'2-1Fabian Bzdyl
Amir Al Ammari -
82'2-1Bartosz Biedrzycki
-
85'Dino Hotic
Ali Gholizadeh2-1 -
90'2-1Martin Minchev
-
90'Radoslaw Murawski2-1
-
Lech Poznan vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
-
Lech Poznan4-4-1-141Bartosz Mrozek15Michal Gurgul16Antonio Milic18Bartosz Salamon29Rasmus Carstensen56Kornel Lisman43Antoni Kozubal24Filip Jagiello8Ali Gholizadeh10Patrik Walemark9Mikael Ishak14Ajdin Hasic9Benjamin Kallman18Filip Rozga25Otar Kakabadze11Mikkel Maigaard6Amir Al Ammari77Patryk Janasik24Jakub Jugas4Gustav Henriksson39Mauro Perkovic27Henrich Ravas
- Đội hình dự bị
-
35Filip Bednarek19Bryan Fiabema77Mario Gonzalez Gutier21Dino Hotic90Wojciech Monka22Radoslaw Murawski2Joel Pereira55Maksymilian Pingot7Afonso SousaBartosz Biedrzycki 16Fabian Bzdyl 23Virgil Eugen Ghița 5Oskar Lachowicz 72Sebastian Madejski 13Martin Minchev 10David Kristjan Olafsson 19Andreas Skovgaard 3Oskar Wojcik 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den BromJacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lech Poznan vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
-
Lech PoznanCracovia Krakow
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
448Số đường chuyền447
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn7
-
-
25Ném biên18
-
-
2Woodwork1
-
-
8Thử thách4
-
-
16Long pass27
-
-
57Pha tấn công62
-
-
32Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 44 | -15 | 33 | H B T T T H |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Stal Mielec | 30 | 6 | 8 | 16 | 32 | 48 | -16 | 26 | B B H B H H |
18 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation