Kết quả Lechia Gdansk vs Stal Mielec, 00h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Lechia Gdansk vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 13'
    Bogdan Vyunnik Goal Disallowed
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Fryderyk Gerbowski (Assist:Matthew Guillaumier)
  • 42'
    0-2
    goal Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro (Assist:Lukasz Wolsztynski)
  • 46'
    0-2
     Jean-David Beauguel
     Lukasz Wolsztynski
  • 47'
    0-2
    Bert Esselink
  • 62'
    0-2
     Damian Kadzior
     Fryderyk Gerbowski
  • 67'
    Anton Tsarenko  
    Maksym Khlan  
    0-2
  • 68'
    Loup Diwan Gueho  
    Andrei Chindris  
    0-2
  • 72'
    Tomas Bobcek (Assist:Rifet Kapic) goal 
    1-2
  • 85'
    Tomasz Neugebauer  
    Rifet Kapic  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Adrian Bukowski
     Maciej Domanski
  • 86'
    1-2
     Dawid Tkacz
     Jean-David Beauguel
  • 90'
    Tomasz Neugebauer (Assist:Anton Tsarenko) goal 
    2-2
  • 90'
    Tomas Bobcek (Assist:Camilo Mena) goal 
    3-2
  • Lechia Gdansk vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-4-2
    1
    Szymon Weirauch
    23
    Milosz Kalahur
    3
    Elias Olsson
    4
    Andrei Chindris
    11
    Dominik Pila
    30
    Maksym Khlan
    5
    Ivan Zhelizko
    8
    Rifet Kapic
    7
    Camilo Mena
    9
    Bogdan Vyunnik
    89
    Tomas Bobcek
    32
    Fryderyk Gerbowski
    25
    Lukasz Wolsztynski
    14
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    27
    Alvis Jaunzems
    10
    Maciej Domanski
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    3
    Bert Esselink
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Louis D Arrigo
    21Michal Glogowski
    94Loup Diwan Gueho
    81Kacper Gutowski
    99Tomasz Neugebauer
    79Kacper Sezonienko
    17Anton Tsarenko
    6Kalle Wendt
    33Tomasz Wojtowicz
    Ravve Assayag 9
    Jean-David Beauguel 7
    Adrian Bukowski 33
    Pyry Hannola 26
    Konrad Jalocha 13
    Damian Kadzior 92
    Karol Knap 20
    Marvin Senger 15
    Dawid Tkacz 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Stal Mielec
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation