Kết quả Legia Warszawa vs Lechia Gdansk, 22h30 ngày 21/04
Kết quả Legia Warszawa vs Lechia Gdansk
Nhận định, Soi kèo Legia Warszawa vs Lechia Gdansk 22h30 ngày 21/4: Chờ đợi mưa bàn thắng
Đối đầu Legia Warszawa vs Lechia Gdansk
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.89O 3
0.77U 3
0.901
1.44X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Legia Warszawa vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
-
22'0-0Maksym Khlan
-
30'0-1
Rifet Kapic
-
45'Luquinhas1-1
-
52'Ilia Shkurin Penalty awarded1-1
-
53'1-1Elias Olsson
-
53'Ilia Shkurin1-1
-
56'1-1Anton Tsarenko
Maksym Khlan -
70'Wojcieh Urbanski
Luquinhas1-1 -
71'Tomas Pekhart
Ilia Shkurin1-1 -
82'Vahan Bichakhchyan
Kacper Chodyna1-1 -
82'Mateusz Szczepaniak
Claude Goncalves1-1 -
88'Maximilano Oyedele1-1
-
90'1-1Tomasz Neugebauer
Tomas Bobcek -
90'Jan Ziolkowski (Assist:Vahan Bichakhchyan)2-1
-
Legia Warszawa vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa4-3-2-11Kacper Tobiasz19Ruben Vinagre3Steve Kapuadi24Jan Ziolkowski23Patryk Kun25Ryoya Morishita6Maximilano Oyedele5Claude Goncalves82Luquinhas11Kacper Chodyna17Ilia Shkurin89Tomas Bobcek9Bogdan Vyunnik7Camilo Mena8Rifet Kapic5Ivan Zhelizko30Maksym Khlan11Dominik Pila44Bujar Pllana3Elias Olsson23Milosz Kalahur1Szymon Weirauch
- Đội hình dự bị
-
8Rafal Augustyniak21Vahan Bichakhchyan55Artur Jedrzejczyk77Vladan Kovacevic52Oliwier Olewinski7Tomas Pekhart42Sergio Barcia71Mateusz Szczepaniak53Wojcieh UrbanskiAndrei Chindris 4Michal Glogowski 21Loup Diwan Gueho 94Kacper Gutowski 81Tomasz Neugebauer 99Kacper Sezonienko 79Anton Tsarenko 17Kalle Wendt 6Tomasz Wojtowicz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaLechia Gdansk
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
381Số đường chuyền330
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công28
-
-
5Đánh chặn3
-
-
27Ném biên22
-
-
2Woodwork0
-
-
4Thử thách7
-
-
20Long pass28
-
-
74Pha tấn công74
-
-
80Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation