Kết quả Motor Lublin vs Gornik Zabrze, 23h00 ngày 13/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 8

  • Motor Lublin vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Norbert Wojtuszek
  • 43'
    Mbaye Jacques Ndiaye
    0-0
  • 49'
    Christopher Simon (Assist:Filip Wojcik) goal 
    1-0
  • 65'
    1-0
     Sinan Bakis
     Luka Zahovic
  • 66'
    Filip Luberecki  
    Krystian Palacz  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Lukas Ambros
     Norbert Wojtuszek
  • 66'
    Kaan Caliskaner  
    Christopher Simon  
    1-0
  • 73'
    Mathieu Scalet  
    Sergi Samper Montana  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Aleksander Tobolik
     Patrik Hellebrand
  • 83'
    Kacper Wetniak  
    Samuel Mraz  
    1-0
  • 84'
    1-0
    Lukas Ambros
  • 85'
    1-0
     Aleksander Buksa
     Lukas Podolski
  • 86'
    1-0
     Manuel Sanchez Garcia
     Dominik Szala
  • Motor Lublin vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-3-3
    40
    Ivan Brkic
    47
    Krystian Palacz
    21
    Sebastian Rudol
    39
    Marek Kristian Bartos
    17
    Filip Wojcik
    22
    Christopher Simon
    6
    Sergi Samper Montana
    68
    Bartosz Wolski
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    7
    Luka Zahovic
    11
    Taofeek Ismaheel
    10
    Lukas Podolski
    15
    Norbert Wojtuszek
    8
    Patrik Hellebrand
    6
    Damian Rasak
    27
    Dominik Szala
    5
    Kryspin Szczesniak
    20
    Josema
    21
    Erik Janza
    25
    Michal Szromnik
    Gornik Zabrze4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Kaan Caliskaner
    55Marcel Gasior
    8Krzysztof Kubica
    24Filip Luberecki
    3Patryk Romanowski
    1Kacper Rosa
    37Mathieu Scalet
    28Pawel Stolarski
    9Kacper Wetniak
    Lukas Ambros 18
    Sinan Bakis 9
    Aleksander Buksa 44
    Yosuke Furukawa 88
    Kamil Lukoszek 17
    Filip Majchrowicz 1
    Pawel Olkowsk 16
    Manuel Sanchez Garcia 22
    Aleksander Tobolik 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Gornik Zabrze
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    560
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 21
    Long pass
    39
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation