Kết quả Motor Lublin vs Korona Kielce, 19h45 ngày 04/08
Kết quả Motor Lublin vs Korona Kielce
Nhận định Motor Lublin vs Korona Kielce, 19h45 ngày 4/8
Đối đầu Motor Lublin vs Korona Kielce
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Korona Kielce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202419:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.751
2.45X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Korona Kielce
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 3
-
Motor Lublin vs Korona Kielce: Diễn biến chính
-
3'Samuel Mraz0-0
-
43'0-1
Adrian Dalmau Vaquer (Assist:Wiktor Dlugosz)
-
46'Mathieu Scalet
Marcel Gasior0-1 -
46'Pawel Stolarski
Filip Wojcik0-1 -
59'Pawel Stolarski0-1
-
63'Arkadiusz Najemski
Marek Kristian Bartos0-1 -
63'Mbaye Jacques Ndiaye
Samuel Mraz0-1 -
66'0-1Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau Vaquer -
66'0-1Wojciech Kaminski
Pedro Nuno Fernandes Ferreira -
69'Kaan Caliskaner Goal Disallowed0-1
-
76'Kacper Wetniak
Kaan Caliskaner0-1 -
80'0-1Xavier Dziekonski
-
81'Piotr Ceglarz1-1
-
84'1-1Dawid Blanik
Mariusz Fornalczyk -
84'1-1Adam Chojecki
Wiktor Dlugosz -
90'1-1Milosz Strzebonski
Martin Remacle -
90'1-1Konrad Matuszewski
-
Motor Lublin vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-3-340Ivan Brkic24Filip Luberecki21Sebastian Rudol39Marek Kristian Bartos17Filip Wojcik68Bartosz Wolski55Marcel Gasior26Michal Krol11Kaan Caliskaner90Samuel Mraz77Piotr Ceglarz20Adrian Dalmau Vaquer71Wiktor Dlugosz8Martin Remacle27Pedro Nuno Fernandes Ferreira17Mariusz Fornalczyk66Milosz Trojak37Hubert Zwozny15Igor Kosmicki6Marcel Pieczek3Konrad Matuszewski1Xavier Dziekonski
- Đội hình dự bị
-
10Rafal Krol8Krzysztof Kubica18Arkadiusz Najemski30Mbaye Jacques Ndiaye3Patryk Romanowski1Kacper Rosa37Mathieu Scalet28Pawel Stolarski9Kacper WetniakDawid Blanik 7Adam Chojecki 77Wojciech Kaminski 88Piotr Malarczyk 4Rafal Mamla 87Shuma Nagamatsu 10Evgeni Shikavka 9Bartlomiej Smolarczyk 24Milosz Strzebonski 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
-
Motor LublinKorona Kielce
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
346Số đường chuyền409
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị0
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn5
-
-
6Thử thách7
-
-
82Pha tấn công90
-
-
80Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation