Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Sabutaroti billisse B, 22h00 ngày 16/04
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Sabutaroti billisse B
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.851
2.20X
3.202
2.86Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.69O 1
0.80U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs Sabutaroti billisse B
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 7
-
Lokomotiv Tbilisi vs Sabutaroti billisse B: Diễn biến chính
-
17'0-0Giorgi Tabatadze
-
18'Aleksandre Amisulashvili(OW)1-0
-
26'Revaz Kurtanidze(OW)2-0
-
34'2-0Giorgi Gogsadze
-
36'Sandro Shashiashvili2-0
-
42'2-1
Givi Khachidze
-
60'Lasha Menteshashvili (Assist:Sandro Shashiashvili)3-1
-
64'3-1Givi Khachidze
-
83'3-2
Daniel Kvartskhava
-
86'Gegi Geguchadze3-2
-
87'Luka Kekelidze4-2
-
90'Kvelashvili N.4-2
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs Sabutaroti billisse B: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiSabutaroti billisse B
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation