Kết quả Tukums-2000 vs FK Liepaja, 22h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 11

  • Tukums-2000 vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 16'
    Niks Dusalijevs (Assist:Ingars Pulis) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Bruno Melnis (Assist:Anto Babic)
  • 33'
    1-1
    Marko Simic
  • 39'
    Niks Dusalijevs
    1-1
  • 45'
    Ingars Pulis goal 
    2-1
  • 45'
    Ingars Pulis
    2-1
  • 46'
    2-1
     Tresor Samba
     Mouhamadou Moustapha Diaw
  • 54'
    2-1
     Kyvon Leidsman
     Joseph Ede
  • 54'
    Rudolfs Reingolcs
    2-1
  • 59'
    Helvijs Joksts
    2-1
  • 62'
    Martins Stals  
    Helvijs Joksts  
    2-1
  • 62'
    Arturs Krancmanis  
    Raivis Kirss  
    2-1
  • 68'
    2-1
     Amadou Traore
     Bruno Melnis
  • 68'
    2-1
     Kirils Iljins
     Anto Babic
  • 73'
    2-1
    Djibril Gueye
  • 74'
    2-1
     Danila Patijcuks
     Djibril Gueye
  • 76'
    Kristers Volkovs
    2-1
  • 77'
    Benato Bekima  
    Ingars Pulis  
    2-1
  • 78'
    2-2
    goal Kyvon Leidsman (Assist:Tresor Samba)
  • Tukums-2000 vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị

  • Tukums-20004-1-4-1
    23
    Raivo Sturins
    21
    Davis Valmiers
    99
    Maroine Mihoubi
    8
    Rudolfs Reingolcs
    2
    Artem Kholod
    6
    Kristers Volkovs
    15
    Raivis Kirss
    25
    Helvijs Joksts
    10
    Bogdans Samoilovs
    18
    Niks Dusalijevs
    7
    Ingars Pulis
    9
    Joseph Ede
    14
    Djibril Gueye
    17
    Bruno Melnis
    91
    Marin Lausic
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    28
    Andrii Korobenko
    35
    Vladislavs Sorokins
    55
    Marko Simic
    6
    Oskars Vientiess
    72
    Anto Babic
    12
    Danijel Petkovic
    FK Liepaja4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 90Benato Bekima
    4Glebs Kacanovs
    77Vladislavs Kapustins
    19Arturs Krancmanis
    14Daniils Putrāns
    5Deniss Rogovs
    3Maksims Semesko
    17Dans Sirbu
    88Martins Stals
    Kirils Iljins 3
    Kyvon Leidsman 44
    Roberts Melkis 19
    Rudolfs Melkis 18
    Davis Oss 24
    Danila Patijcuks 70
    Stefan Purtic 22
    Tresor Samba 99
    Amadou Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kristaps Dislers
    Tamaz Pertia
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Tukums-2000 vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • Tukums-2000
    FK Liepaja
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    31
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    13
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 16 12 1 3 39 14 25 37 H T B T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 16 3 8 5 22 22 0 17 T H H H H T
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B