Kết quả Tukums-2000 vs FK Liepaja, 22h00 ngày 06/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 11

  • Tukums-2000 vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 16'
    Niks Dusalijevs (Assist:Ingars Pulis) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Bruno Melnis (Assist:Anto Babic)
  • 33'
    1-1
    Marko Simic
  • 39'
    Niks Dusalijevs
    1-1
  • 45'
    Ingars Pulis goal 
    2-1
  • 45'
    Ingars Pulis
    2-1
  • 46'
    2-1
     Tresor Samba
     Mouhamadou Moustapha Diaw
  • 54'
    2-1
     Kyvon Leidsman
     Joseph Ede
  • 54'
    Rudolfs Reingolcs
    2-1
  • 59'
    Helvijs Joksts
    2-1
  • 62'
    Martins Stals  
    Helvijs Joksts  
    2-1
  • 62'
    Arturs Krancmanis  
    Raivis Kirss  
    2-1
  • 68'
    2-1
     Amadou Traore
     Bruno Melnis
  • 68'
    2-1
     Kirils Iljins
     Anto Babic
  • 73'
    2-1
    Djibril Gueye
  • 74'
    2-1
     Danila Patijcuks
     Djibril Gueye
  • 76'
    Kristers Volkovs
    2-1
  • 77'
    Benato Bekima  
    Ingars Pulis  
    2-1
  • 78'
    2-2
    goal Kyvon Leidsman (Assist:Tresor Samba)
  • Tukums-2000 vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị

  • Tukums-20004-1-4-1
    23
    Raivo Sturins
    21
    Davis Valmiers
    99
    Maroine Mihoubi
    8
    Rudolfs Reingolcs
    2
    Artem Kholod
    6
    Kristers Volkovs
    15
    Raivis Kirss
    25
    Helvijs Joksts
    10
    Bogdans Samoilovs
    18
    Niks Dusalijevs
    7
    Ingars Pulis
    9
    Joseph Ede
    14
    Djibril Gueye
    17
    Bruno Melnis
    91
    Marin Lausic
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    28
    Andrii Korobenko
    35
    Vladislavs Sorokins
    55
    Marko Simic
    6
    Oskars Vientiess
    72
    Anto Babic
    12
    Danijel Petkovic
    FK Liepaja4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 90Benato Bekima
    4Glebs Kacanovs
    77Vladislavs Kapustins
    19Arturs Krancmanis
    14Daniils Putrāns
    5Deniss Rogovs
    3Maksims Semesko
    17Dans Sirbu
    88Martins Stals
    Kirils Iljins 3
    Kyvon Leidsman 44
    Roberts Melkis 19
    Rudolfs Melkis 18
    Davis Oss 24
    Danila Patijcuks 70
    Stefan Purtic 22
    Tresor Samba 99
    Amadou Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kristaps Dislers
    Tamaz Pertia
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Tukums-2000 vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • Tukums-2000
    FK Liepaja
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    31
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    13
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation