Kết quả FK Riteriai vs Dziugas Telsiai, 23h30 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 8

  • FK Riteriai vs Dziugas Telsiai: Diễn biến chính

  • 36'
    Rokas Stanulevicius
    0-0
  • 46'
    Deimantas Rimpa  
    Armandas Sveistrys  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Simonas Urbys
     Deitonas Vinckus
  • 61'
    0-0
     Vilius Piliukaitis
     Lukas Ankudinovas
  • 61'
    0-0
     Oleksandr Kurtsev
     Hirotaka Yamada
  • 61'
    0-0
     David Anane Martin
     Oleksandr Chernozub
  • 67'
    Leif Estevez Fernandez  
    Lazar Sajcic  
    0-0
  • 74'
    0-1
    goal Simonas Urbys
  • 82'
    0-1
     Fraj Kayramani
     Aram Baghdasaryan
  • 83'
    Jonas Usavicius  
    Ryhan Stewart  
    0-1
  • 83'
    Axel Galita  
    Milanas Rutkovskis  
    0-1
  • 83'
    Simas Civilka  
    Benjamin Mulahalilovic  
    0-1
  • FK Riteriai vs Dziugas Telsiai: Đội hình chính và dự bị

  • FK Riteriai3-4-3
    75
    Garissone Innocent
    46
    Jakub Wawszczyk
    5
    Milanas Rutkovskis
    2
    Nojus Stankevicius
    28
    Lazar Sajcic
    18
    Benjamin Mulahalilovic
    8
    Armandas Sveistrys
    19
    Rokas Stanulevicius
    11
    Andrius Kaulinis
    9
    Meinardas Mikulenas
    16
    Ryhan Stewart
    9
    Aram Baghdasaryan
    11
    Hirotaka Yamada
    33
    Lukas Ankudinovas
    24
    Dejan Trajkovski
    27
    Deitonas Vinckus
    91
    Oleksandr Chernozub
    3
    Miroslav Pushkarov
    23
    Ibrahim Cisse
    19
    Daniels Susko
    49
    Vyacheslav Kulbachuk
    1
    Marius Paukste
    Dziugas Telsiai5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Simas Civilka
    7Leif Estevez Fernandez
    22Axel Galita
    13Gustas Gumbaravicius
    4Niclas Hakansson
    35Petro Harapko
    50Matas Latvys
    17Deimantas Rimpa
    37Artsiom Samuilik
    30Karolis Sutovicius
    24Jonas Usavicius
    Vykintas Gaudiesius 99
    Fraj Kayramani 8
    Oleksandr Kurtsev 26
    David Anane Martin 20
    Vilius Piliukaitis 10
    Danylo Ryabenko 37
    Aurimas Stulga 17
    Simonas Urbys 77
    Martynas Vasiliauskas 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Prates
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Riteriai vs Dziugas Telsiai: Số liệu thống kê

  • FK Riteriai
    Dziugas Telsiai
  • 11
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 15 9 4 2 26 8 18 31 T T T T T H
2 Hegelmann Litauen 14 10 0 4 23 19 4 30 B T B T T T
3 Suduva 15 8 5 2 21 11 10 29 H T T H T H
4 Siauliai 15 7 4 4 22 19 3 25 B T T B T H
5 Dziugas Telsiai 15 6 3 6 13 12 1 21 T B B H H H
6 FK Panevezys 15 5 4 6 21 19 2 19 H T T H B H
7 FK Zalgiris Vilnius 15 4 6 5 17 19 -2 18 B T B H H H
8 Banga Gargzdai 14 4 3 7 12 17 -5 15 T T B B H B
9 FK Riteriai 14 2 4 8 20 31 -11 10 H B B B B B
10 DFK Dainava Alytus 14 0 3 11 10 30 -20 3 H B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying