Kết quả Albirex Niigata vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 17'
    Jin Okumura Penalty awarded
    0-0
  • 19'
    Ken Yamura goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Takuji Yonemoto
  • 46'
    1-0
    Temma Matsuda
  • 46'
    1-0
     Sota Kawasaki
     Takuji Yonemoto
  • 46'
    1-0
     Hidehiro Sugai
     Shinnosuke Fukuda
  • 56'
    1-0
     Okugawa Masaya
     Temma Matsuda
  • 65'
    Yuji Ono  
    Ken Yamura  
    1-0
  • 65'
    Yamato Wakatsuki  
    Jin Okumura  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Joao Pedro Mendes Santos
     Shimpei Fukuoka
  • 72'
    1-1
    goal Rafael Papagaio (Assist:Taichi Hara)
  • 80'
    Kento Hashimoto  
    Yuto Horigome  
    1-1
  • 80'
    Keisuke Kasai  
    Motoki Hasegawa  
    1-1
  • 86'
    1-2
    goal Okugawa Masaya (Assist:Rafael Papagaio)
  • 87'
    Danilo Gomes Magalhaes  
    Yota Komi  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Patrick William Sá De Oliveira
     Taiki Hirato
  • Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    31
    Yuto Horigome
    3
    Hayato Inamura
    2
    Jason Geria
    25
    Soya Fujiwara
    30
    Jin Okumura
    19
    Yuji Hoshi
    6
    Hiroki Akiyama
    16
    Yota Komi
    41
    Motoki Hasegawa
    9
    Ken Yamura
    14
    Taichi Hara
    9
    Rafael Papagaio
    18
    Temma Matsuda
    8
    Takuji Yonemoto
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    1
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Yuji Ono
    18Yamato Wakatsuki
    42Kento Hashimoto
    46Keisuke Kasai
    11Danilo Gomes Magalhaes
    23Daisuke Yoshimitsu
    5Michael James Fitzgerald
    15Fumiya Hayakawa
    33Yoshiaki Takagi
    Hidehiro Sugai 22
    Sota Kawasaki 7
    Okugawa Masaya 29
    Joao Pedro Mendes Santos 6
    Patrick William Sá De Oliveira 4
    Gakuji Ota 26
    Kodai Nagata 15
    Murilo de Souza Costa 77
    Sora Hiraga 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Kyoto Sanga
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 322
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 29
    Long pass
    27
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 20 13 2 5 30 16 14 41 T T T B T H
2 Kashiwa Reysol 20 10 7 3 25 17 8 37 T T B H B T
3 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
4 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 19 10 3 6 21 15 6 33 T T T T B H
6 Vissel Kobe 19 10 3 6 25 20 5 33 B T T B T T
7 Kawasaki Frontale 19 8 8 3 31 19 12 32 T T H H T T
8 Cerezo Osaka 21 8 6 7 32 28 4 30 T B T H T H
9 Machida Zelvia 20 8 4 8 24 24 0 28 B H T H B T
10 Shimizu S-Pulse 20 7 5 8 26 26 0 26 B H B T B H
11 Avispa Fukuoka 20 7 5 8 16 19 -3 26 B B H B H T
12 Gamba Osaka 20 7 4 9 23 27 -4 25 T B B H B H
13 Fagiano Okayama 20 6 6 8 16 18 -2 24 H B T H H B
14 Tokyo Verdy 20 6 6 8 13 21 -8 24 T B B T H B
15 Nagoya Grampus 20 6 5 9 25 28 -3 23 H H H T T B
16 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
17 FC Tokyo 19 5 5 9 19 28 -9 20 T T B B B H
18 Albirex Niigata 19 4 7 8 20 27 -7 19 B H B T B T
19 Yokohama FC 20 5 4 11 13 21 -8 19 T B T H B B
20 Yokohama Marinos 19 3 5 11 18 27 -9 14 B B B T T B

AFC CL AFC CL2 Relegation