Kết quả Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 26/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 13'
    Shumpei Naruse
    0-0
  • 14'
    0-1
    goal Yota Komi
  • 32'
    Masaki Watai (Assist:Yuta Yamada) goal 
    1-1
  • 66'
    Mao Hosoya  
    Yuki Kakita  
    1-1
  • 71'
    1-1
     Keisuke Kasai
     Jin Okumura
  • 72'
    1-1
     Danilo Gomes Magalhaes
     Yoshiaki Takagi
  • 74'
    Kosuke Kinoshita  
    Yuta Yamada  
    1-1
  • 87'
    Hayato Nakama  
    Masaki Watai  
    1-1
  • 87'
    Diego Jara Rodrigues  
    Tomoya Koyamatsu  
    1-1
  • 87'
    Shun Nakajima  
    Tojiro Kubo  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Miguel Silveira dos Santos
     Motoki Hasegawa
  • Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol3-4-2-1
    25
    Ryosuke Kojima
    5
    Hayato Tanaka
    4
    Taiyo Koga
    31
    Shumpei Naruse
    14
    Tomoya Koyamatsu
    6
    Yuta Yamada
    27
    Koki Kumasaka
    24
    Tojiro Kubo
    11
    Masaki Watai
    8
    Yoshio Koizumi
    18
    Yuki Kakita
    41
    Motoki Hasegawa
    16
    Yota Komi
    33
    Yoshiaki Takagi
    30
    Jin Okumura
    19
    Yuji Hoshi
    6
    Hiroki Akiyama
    25
    Soya Fujiwara
    2
    Jason Geria
    3
    Hayato Inamura
    31
    Yuto Horigome
    23
    Daisuke Yoshimitsu
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Mao Hosoya
    15Kosuke Kinoshita
    3Diego Jara Rodrigues
    37Shun Nakajima
    19Hayato Nakama
    1Haruki Saruta
    13Tomoya Inukai
    39Nobuteru Nakagawa
    33Eiji Shirai
    Danilo Gomes Magalhaes 11
    Keisuke Kasai 46
    Miguel Silveira dos Santos 20
    Kazuki Fujita 1
    Michael James Fitzgerald 5
    Kento Hashimoto 42
    Fumiya Hayakawa 15
    Taiki Arai 22
    Yuji Ono 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
    Toru Irie
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Albirex Niigata
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 661
    Số đường chuyền
    466
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    23
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation