Kết quả Sagan Tosu vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 24/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1

  • Sagan Tosu vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 5'
    Akito Fukuta goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Naoto Arai
  • 41'
    1-0
    Eiji Miyamoto
  • 45'
    1-1
    goal Kaito Taniguchi (Assist:Eiji Miyamoto)
  • 50'
    1-1
    Yota Komi Penalty awarded
  • 52'
    1-1
    Koji Suzuki
  • 54'
    1-2
    goal Naoto Arai (Assist:Koji Suzuki)
  • 56'
    Cayman Togashi  
    Ryonosuke Kabayama  
    1-2
  • 56'
    Kohei Tezuka  
    Akito Fukuta  
    1-2
  • 60'
    1-2
    Koji Suzuki Goal cancelled
  • 72'
    1-2
     Yoshiaki Takagi
     Koji Suzuki
  • 72'
    1-2
     Motoki Hasegawa
     Yota Komi
  • 72'
    1-2
     Danilo Gomes Magalhaes
     Eitaro Matsuda
  • 73'
    Katsunori Ueebisu  
    Yusuke Maruhashi  
    1-2
  • 74'
    Ayumu Yokoyama  
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos  
    1-2
  • 79'
    Vinicius Araujo  
    Yuki Horigome  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Fumiya Hayakawa
     Michael James Fitzgerald
  • 90'
    Wataru Harada
    1-2
  • Sagan Tosu vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-4-2
    71
    Park Ir-Kyu
    28
    Yusuke Maruhashi
    20
    Kim Tae Hyeon
    2
    Kosuke Yamazaki
    42
    Wataru Harada
    41
    Ryonosuke Kabayama
    5
    So Kawahara
    6
    Akito Fukuta
    88
    Yoichi Naganuma
    21
    Yuki Horigome
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    9
    Koji Suzuki
    22
    Eitaro Matsuda
    7
    Kaito Taniguchi
    16
    Yota Komi
    8
    Eiji Miyamoto
    6
    Hiroki Akiyama
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Thomas Deng
    2
    Naoto Arai
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Kohei Tezuka
    22Cayman Togashi
    16Katsunori Ueebisu
    13Ayumu Yokoyama
    11Vinicius Araujo
    31Masahiro Okamoto
    23Taichi Kikuchi
    Motoki Hasegawa 14
    Yoshiaki Takagi 33
    Danilo Gomes Magalhaes 17
    Fumiya Hayakawa 18
    Koto Abe 21
    Yuto Horigome 31
    Yuzuru Shimada 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Toru Irie
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Albirex Niigata
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    672
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation