Kết quả Sport Huancayo vs Atletico Grau, 03h30 ngày 03/05
Kết quả Sport Huancayo vs Atletico Grau
Đối đầu Sport Huancayo vs Atletico Grau
Phong độ Sport Huancayo gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.98O 2.5
0.94U 2.5
0.861
1.60X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Huancayo vs Atletico Grau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 11
-
Sport Huancayo vs Atletico Grau: Diễn biến chính
-
31'Ricardo Salcedo0-0
-
51'Enzo Fernandez (Assist:Johan Madrid)1-0
-
52'Enzo Fernandez1-0
-
71'Rodrigo Tapia(OW)2-0
-
76'Nahuel Isaias Lujan (Assist:Miguel Carranza)3-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Huancayo vs Atletico Grau: Số liệu thống kê
-
Sport HuancayoAtletico Grau
-
9Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
9Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua2
-
-
6Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách8
-
-
87Pha tấn công67
-
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T T T T T |
2 | FBC Melgar | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 15 | 9 | 28 | H H T H H T |
3 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
4 | Alianza Lima | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B H T T |
5 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
6 | Cusco FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | B T T H T H |
7 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 18 | T T B H T H |
11 | Atletico Grau | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H H T T |
12 | Sport Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 | 16 | H H T B B B |
13 | Los Chankas | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H B |
14 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | B T B T B B |
15 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
16 | Juan Pablo II College | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B H H T B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H H B B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs