Kết quả AIK Solna vs Hammarby, 19h10 ngày 18/05
Kết quả AIK Solna vs Hammarby
Đối đầu AIK Solna vs Hammarby
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 2
0.82U 2
1.041
2.86X
3.102
2.46Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Hammarby
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 10
-
AIK Solna vs Hammarby: Diễn biến chính
-
11'Bersant Celina0-0
-
11'0-0Pavle Vagic
-
12'0-0Sebastian Tounekti
-
43'Dino Besirevic0-0
-
58'Jere Uronen
Dino Besirevic0-0 -
82'0-0Simon Strand
Sebastian Tounekti -
82'0-0Montader Madjed
Paulos Abraham -
86'Johan Hove
Victor Andersson0-0 -
90'Andronikos Kakoullis
John Guidetti0-0 -
90'0-0Abdelrahman Saidi
-
90'Thomas Isherwood0-0
-
AIK Solna vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna4-2-3-115Kristoffer Nordfeldt3Thomas Isherwood4Sotiris Papagiannopoulos32Filip Benkovic17Mads Thychosen7Anton Saletros33Aron Csongvai19Dino Besirevic10Bersant Celina43Victor Andersson11John Guidetti7Paulos Abraham23Abdelrahman Saidi18Sebastian Tounekti8Markus Karlsson5Tesfaldet Tekie20Nahir Besara2Hampus Skoglund4Victor Eriksson6Pavle Vagic19Shaquille Pinas1Warner Hahn
- Đội hình dự bị
-
45Taha Ayari47Alexander Fesshaie8Johan Hove30Kalle Joelson9Andronikos Kakoullis5Kazper Karlsson16Benjamin Hansen22Jere Uronen26Elvis van der LaanGent Elezaj 16Ibrahima Fofana 17Felix Jakobsson 27Moise Kabore 29Jonathan Karlsson 13Adrian Lahdo 15Montader Madjed 26Jacob Ortmark 22Simon Strand 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningMarti Cifuentes
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Hammarby: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaHammarby
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
301Số đường chuyền453
-
-
67%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn4
-
-
28Ném biên25
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách8
-
-
29Long pass20
-
-
102Pha tấn công94
-
-
61Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | T H H H T B |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | B B B T T T |
7 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
8 | Hacken | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B H T H B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Halmstads | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T T B B B T |
13 | IK Sirius FK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 12 | H T B B B T |
14 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
15 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 3 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển