Kết quả IFK Goteborg vs GAIS, 00h10 ngày 29/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6

  • IFK Goteborg vs GAIS: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Harun Ibrahim (Assist:William Milovanovic)
  • 17'
    0-1
    Matteo de Brienne
  • 27'
    0-1
    Axel Henriksson
  • 65'
    Adam Carlen  
    Kolbeinn Thórdarson  
    0-1
  • 65'
    Sebastian Clemmensen  
    Seedy Jagne  
    0-1
  • 65'
    Anders Trondsen  
    Noah Tolf  
    0-1
  • 67'
    David Kjaer Kruse (Assist:Tobias Heintz) goal 
    1-1
  • 75'
    1-1
     Lucas Hedlund
     Ibrahim Diabate
  • 75'
    1-1
    Ibrahim Diabate
  • 76'
    1-1
     Filip Beckman
     Matteo de Brienne
  • 82'
    1-1
     Rasmus Johansson
     William Milovanovic
  • 82'
    Anders Trondsen
    1-1
  • 90'
    1-1
     Jonas Lindberg
     Amin Boudri
  • IFK Goteborg vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-3-3
    1
    Pontus Dahlberg
    22
    Noah Tolf
    3
    August Erlingmark
    13
    Gustav Svensson
    18
    Felix Eriksson
    8
    Seedy Jagne
    15
    David Kjaer Kruse
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    14
    Tobias Heintz
    9
    Max Fenger
    17
    Eman Markovic
    9
    Gustav Lundgren
    19
    Ibrahim Diabate
    10
    Amin Boudri
    21
    Axel Henriksson
    32
    Harun Ibrahim
    8
    William Milovanovic
    6
    August Wangberg
    12
    Robin Sixten Frej
    4
    Oskar Agren
    2
    Matteo de Brienne
    1
    Mergim Krasniqi
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Jonas Bager
    25Elis Bishesari
    26Benjamin Brantlind
    21Adam Carlen
    16Linus Carlstrand
    10Hussein Carneil
    7Sebastian Clemmensen
    29Thomas Santos
    6Anders Trondsen
    Joackim Aberg 7
    Edvin Becirovic 11
    Filip Beckman 24
    Anes Cardaklija 22
    Lucas Hedlund 28
    Kevin Holmen 18
    Jonas Lindberg 25
    Rasmus Johansson 16
    Kees Sims 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs GAIS: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    GAIS
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    305
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 18 13 4 1 35 14 21 43 T H T T T T
2 Hammarby 18 12 3 3 34 16 18 39 T T T B T T
3 Malmo FF 18 9 6 3 28 14 14 33 T H H T T T
4 AIK Solna 18 9 6 3 24 16 8 33 B T B T B H
5 Elfsborg 17 10 2 5 31 22 9 32 B H B T B T
6 GAIS 17 8 7 2 27 13 14 31 T T H T T T
7 Djurgardens 17 7 4 6 21 18 3 25 B H T B T T
8 IFK Goteborg 17 8 1 8 24 26 -2 25 T B T B T B
9 Hacken 17 6 4 7 25 31 -6 22 B B T T H B
10 Brommapojkarna 17 6 1 10 23 25 -2 19 B T T T B B
11 IFK Norrkoping FK 17 5 4 8 25 29 -4 19 B H B B T H
12 Halmstads 17 5 2 10 14 34 -20 17 T B T B H B
13 Degerfors IF 17 4 2 11 18 36 -18 14 B B B B B H
14 IK Sirius FK 17 3 4 10 22 30 -8 13 T H B B B B
15 Osters IF 17 3 4 10 12 23 -11 13 T H B B B H
16 IFK Varnamo 17 1 4 12 15 31 -16 7 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation