Kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai Port, 18h35 ngày 18/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 7

  • Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Diễn biến chính

  • 18'
    Tyrone Conraad
    0-0
  • 46'
    0-0
     Shimeng Bao
     Wang Shenchao
  • 46'
    0-0
     Feng Jin
     Liu Zhurun
  • 54'
    0-1
    goal Leonardo Cittadini
  • 62'
    Ye Chugui
    0-1
  • 66'
    Nebojsa Kosovic
    0-1
  • 66'
    Shi Liang
    0-1
  • 67'
    0-2
    goal Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
  • 71'
    Shi Liang Red card cancelled
    0-2
  • 72'
    Ye Chugui
    0-2
  • 74'
    Yang Chaosheng  
    Tyrone Conraad  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Lv Wenjun
     Wu Lei
  • 80'
    0-2
     Xu Xin
     Leonardo Cittadini
  • 84'
    Nebojsa Kosovic (Assist:Yang Chaosheng) goal 
    1-2
  • 85'
    Yongjia Li  
    Rooney Eva Wankewai  
    1-2
  • 85'
    Rodrigo Henrique  
    Tze Nam Yue  
    1-2
  • 86'
    Wang Jianan  
    Shi Liang  
    1-2
  • 90'
    Li Ning  
    Tian Ziyi  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Wang Zhen ao
     Li Shuai
  • 90'
    1-2
    Wang Zhen ao
  • Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka3-4-3
    18
    Cheng Yuelei
    11
    Darick Kobie Morris
    6
    Liao JunJian
    5
    Tian Ziyi
    15
    Zhechao Chen
    27
    Nebojsa Kosovic
    13
    Shi Liang
    29
    Tze Nam Yue
    7
    Ye Chugui
    8
    Tyrone Conraad
    9
    Rooney Eva Wankewai
    9
    Gustavo Henrique da Silva Sousa
    7
    Wu Lei
    8
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior
    33
    Liu Zhurun
    18
    Leonardo Cittadini
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    4
    Wang Shenchao
    3
    Jiang Guangtai
    13
    Zhen Wei
    32
    Li Shuai
    1
    Yan Junling
    Shanghai Port4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Yang Chaosheng
    25Rodrigo Henrique
    38Yongjia Li
    20Wang Jianan
    14Li Ning
    1Mai Gaoling
    41Guo Quanbo
    36Sijie Zhang
    17Yihu Yang
    10Yin Hongbo
    12Yin Congyao
    42Zhiwei Wei
    Shimeng Bao 31
    Feng Jin 27
    Lv Wenjun 11
    Xu Xin 16
    Wang Zhen ao 19
    Wei Chen 12
    Li Ang 2
    Linpeng Zhang 5
    Fu Huan 23
    Yang Shiyuan 20
    William Rupert James Donkin 17
    Li Shenglong 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Muscat
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Shanghai Port
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 309
    Số đường chuyền
    558
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Professional FC 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation