Kết quả nữ Úc vs nữ Đan Mạch, 17h30 ngày 07/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

World Cup nữ 2023 » vòng 1/8 Final

  • nữ Úc vs nữ Đan Mạch: Diễn biến chính

  • 29'
    Caitlin Foord (Assist:Mary Fowler) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Signe Bruun
     Rikke Laentver Sevecke
  • 63'
    1-0
     Mille Gejl Jensen
     Rikke Marie Madsen
  • 66'
    1-0
    Janni Thomsen
  • 70'
    Hayley Raso (Assist:Emily van Egmond) goal 
    2-0
  • 73'
    2-0
     Josefine Hasbo
     Kathrine Moller Kuhl
  • 80'
    Cortnee Vine  
    Emily van Egmond  
    2-0
  • 80'
    Samantha May Kerr  
    Hayley Raso  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Sanne Troelsgaard Nielsen
     Karen Holmgaard
  • 82'
    2-0
     Emma Snerle
     Amalie Vangsgaard
  • 90'
    Clare Polkinghorne  
    Mary Fowler  
    2-0
  • 90'
    Tameka Yallop  
    Caitlin Foord  
    2-0
  • Australia (W) vs Denmark (W): Đội hình chính và dự bị

  • Australia (W)4-4-2
    18
    Mackenzie Arnold
    7
    Stephanie Catley
    14
    Alanna Kennedy
    15
    Clare Hunt
    21
    Ellie Carpenter
    9
    Caitlin Foord
    23
    Kyra Cooney-Cross
    19
    Katrina Gorry
    16
    Hayley Raso
    10
    Emily van Egmond
    11
    Mary Fowler
    9
    Amalie Vangsgaard
    19
    Janni Thomsen
    10
    Pernille Harder
    17
    Rikke Marie Madsen
    6
    Karen Holmgaard
    12
    Kathrine Moller Kuhl
    4
    Rikke Laentver Sevecke
    3
    Stine Ballisager Pedersen
    5
    Simone Boye Sorensen
    11
    Katrine Veje
    1
    Lene Christensen
    Denmark (W)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Samantha May Kerr
    5Cortnee Vine
    4Clare Polkinghorne
    13Tameka Yallop
    1Lydia Williams
    12Teagan Jade Micah
    3Aivi Belinda Kerstin Luik
    2Courtney Nevin
    22Charlotte Grant
    6Clare Wheeler
    8Alex Chidiac
    17Kyah Simon
    Signe Bruun 20
    Mille Gejl Jensen 21
    Josefine Hasbo 2
    Sanne Troelsgaard Nielsen 7
    Emma Snerle 8
    Kathrine Larsen 16
    Maja Bay Ostergaard 22
    Sara Thrige 13
    Luna Gevitz 18
    Sofie Svava 23
    Frederikke Thogersen 15
    Nicoline Sorensen 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Gustavsson
    Lars Sondergaard
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Úc vs nữ Đan Mạch: Số liệu thống kê

  • nữ Úc
    nữ Đan Mạch
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    493
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    38
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH World Cup nữ 2023