Kết quả nữ Đức vs nữ Colombia, 16h30 ngày 30/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

World Cup nữ 2023 » vòng Groups

  • nữ Đức vs nữ Colombia: Diễn biến chính

  • 46'
    Sjoeke Nusken  
    Sara Doorsoun-Khajeh  
    0-0
  • 52'
    0-1
    goal Linda Caicedo (Assist:Jorelyn Carabali)
  • 54'
    0-1
     Leicy Santos
     Lady Andrade
  • 56'
    Lena Oberdorf
    0-1
  • 62'
    0-1
    Lorena Bedoya
  • 67'
    0-1
     Diana Ospina
     Daniela Montoya
  • 67'
    Lea Schuller  
    Lina Magull  
    0-1
  • 76'
    Nicole Anyomi  
    Klara Buhl  
    0-1
  • 79'
    0-1
    Diana Ospina
  • 88'
    0-1
    Catalina Perez
  • 89'
    Alexandra Popp goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
     Monica Ramos
     Jorelyn Carabali
  • 90'
    1-1
     Marcela Restrepo
     Linda Caicedo
  • 90'
    1-2
    goal Manuela Vanegas (Assist:Leicy Santos)
  • Germany (W) vs Colombia (W): Đội hình chính và dự bị

  • Germany (W)4-2-3-1
    1
    Merle Frohms
    2
    Chantal Hagel
    23
    Sara Doorsoun-Khajeh
    3
    Kathrin Julia Hendrich
    9
    Svenja Huth
    13
    Sara Dabritz
    6
    Lena Oberdorf
    19
    Klara Buhl
    20
    Lina Magull
    22
    Jule Brand
    11
    Alexandra Popp
    9
    Mayra Ramirez
    16
    Lady Andrade
    11
    Catalina Usme
    18
    Linda Caicedo
    5
    Lorena Bedoya
    6
    Daniela Montoya
    17
    Carolina Arias
    19
    Jorelyn Carabali
    3
    Daniela Arias
    2
    Manuela Vanegas
    1
    Catalina Perez
    Colombia (W)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Sjoeke Nusken
    7Lea Schuller
    16Nicole Anyomi
    12Ann-Katrin Berger
    21Stina Johannes
    17Felicitas Rauch
    4Sophia Kleinherne
    5Marina Hegering
    18Melanie Leupolz
    8Lohmann Sydney
    10Laura Freigang
    14Lena Lattwein
    Leicy Santos 10
    Diana Ospina 4
    Monica Ramos 20
    Marcela Restrepo 8
    Sandra Sepulveda 12
    Natalia Giraldo 13
    Daniela Caracas 22
    Angela Baron 14
    Maria Camila Reyes 7
    Ana Maria Guzman 15
    Elexa Bahr 23
    Ivonne Chacon 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martina Voss Tecklenburg
    Nelson Abadia
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Đức vs nữ Colombia: Số liệu thống kê

  • nữ Đức
    nữ Colombia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 557
    Số đường chuyền
    266
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    57%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 153
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH World Cup nữ 2023

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Colombia (W) 3 2 0 1 4 2 2 6
2 Morocco (W) 3 2 0 1 2 6 -4 6
3 Germany (W) 3 1 1 1 8 3 5 4
4 South Korea (W) 3 0 1 2 1 4 -3 1