Kết quả nữ Na Uy vs nữ Philippines, 14h00 ngày 30/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

World Cup nữ 2023 » vòng Groups

  • nữ Na Uy vs nữ Philippines: Diễn biến chính

  • 6'
    Sophie Roman Haug (Assist:Thea Bjelde) goal 
    1-0
  • 17'
    Sophie Roman Haug (Assist:Vilde Boa Risa) goal 
    2-0
  • 31'
    Caroline Hansen goal 
    3-0
  • 48'
    Alicia Barker(OW)
    4-0
  • 50'
    Guro Reiten Penalty awarded
    4-0
  • 53'
    Guro Reiten goal 
    5-0
  • 54'
    5-0
    Katrina Guillou
  • 57'
    5-0
     Sofia Harrison
     Isabella Flanigan
  • 57'
    5-0
     Dominique Randle
     Alicia Barker
  • 65'
    5-0
    Sofia Harrison Card changed
  • 67'
    5-0
    Sofia Harrison
  • 68'
    Ingrid Syrstad Engen  
    Frida Maanum  
    5-0
  • 68'
    Karina Saevik  
    Emilie Haavi  
    5-0
  • 68'
    Anja Sonstevold  
    Thea Bjelde  
    5-0
  • 74'
    5-0
     Ryley Bugay
     Jaclyn Sawicki
  • 74'
    5-0
     Chandler McDaniel
     Sarina Bolden
  • 81'
    Guro Bergsvand  
    Mathilde Harviken  
    5-0
  • 82'
    5-0
     Meryll Serrano
     Quinley Quezada
  • 82'
    Anna Josendal  
    Caroline Hansen  
    5-0
  • 86'
    Vilde Boa Risa
    5-0
  • 90'
    Sophie Roman Haug (Assist:Guro Reiten) goal 
    6-0
  • Norway (W) vs Philippines (W): Đội hình chính và dự bị

  • Norway (W)4-3-3
    23
    Aurora Mikalsen
    4
    Tuva Hansen
    16
    Mathilde Harviken
    6
    Maren Mjelde
    13
    Thea Bjelde
    11
    Guro Reiten
    8
    Vilde Boa Risa
    18
    Frida Maanum
    20
    Emilie Haavi
    22
    Sophie Roman Haug
    10
    Caroline Hansen
    7
    Sarina Bolden
    9
    Isabella Flanigan
    20
    Quinley Quezada
    8
    Sara Eggesvik
    4
    Jaclyn Sawicki
    21
    Katrina Guillou
    17
    Alicia Barker
    5
    Hali Long
    3
    Jessika Cowart
    13
    Angela Beard
    1
    Olivia McDaniel
    Philippines (W)4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Anja Sonstevold
    7Ingrid Syrstad Engen
    9Karina Saevik
    5Guro Bergsvand
    21Anna Josendal
    12Guro Pettersen
    1Cecilie Fiskerstrand
    3Sara Horte
    19Marit Bratberg Lund
    17Julie Blakstad
    15Amalie Eikeland
    14Ada Hegerberg
    Sofia Harrison 16
    Dominique Randle 19
    Ryley Bugay 12
    Chandler McDaniel 10
    Meryll Serrano 14
    Kaiya Jota 18
    Kiara Fontanilla 22
    Malea Cesar 2
    Reina Bonta 23
    Tahnai Annis 6
    Anicka Castaneda 11
    Carleigh Frilles 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hege Riise
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Na Uy vs nữ Philippines: Số liệu thống kê

  • nữ Na Uy
    nữ Philippines
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 620
    Số đường chuyền
    247
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    57%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH World Cup nữ 2023

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Switzerland (W) 3 1 2 0 2 0 2 5
2 Norway (W) 3 1 1 1 6 1 5 4
3 New Zealand (W) 3 1 1 1 1 1 0 4
4 Philippines (W) 3 1 0 2 1 8 -7 3