Kết quả Vissel Kobe vs Fagiano Okayama, 13h00 ngày 03/05
Kết quả Vissel Kobe vs Fagiano Okayama
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Fagiano Okayama, 13h00 ngày 3/5: Ghìm chân nhau
Đối đầu Vissel Kobe vs Fagiano Okayama
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2.25
0.97U 2.25
0.891
1.65X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Vissel Kobe vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
-
51'Taisei Miyashiro (Assist:Daiju Sasaki)1-0
-
54'1-0Yuta Kamiya
Ryo TABEI -
54'1-0Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi -
64'1-0Ataru Esaka
Hiroto Iwabuchi -
72'Jean Patric
Erik Nascimento de Lima1-0 -
72'Koya Yuruki
Rikuto Hirose1-0 -
73'Yosuke Ideguchi (Assist:Taisei Miyashiro)2-0
-
76'2-0Matsumoto Masaya
Kota Kudo -
76'2-0Noah Kenshin Browne
Kaito Fujii -
77'Mitsuki Saito
Takahiro Ogihara2-0 -
85'Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Taisei Miyashiro2-0
-
Vissel Kobe vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa25Yuya Kuwasaki15Yuki Honda4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi23Rikuto Hirose13Daiju Sasaki27Erik Nascimento de Lima22Kazunari Ichimi27Takaya Kimura19Hiroto Iwabuchi39Ryunosuke Sato3Kaito Fujii14Ryo TABEI50Hijiri Kato5Yasutaka Yanagi2Yugo Tatsuta15Kota Kudo49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
-
14Koya Yuruki26Jean Patric5Mitsuki Saito77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda21Shota Arai31Takuya Iwanami16Caetano52Kento Hamasaki2Nanasei IinoYuta Kamiya 33Lucas Marcos Meireles 99Ataru Esaka 8Matsumoto Masaya 28Noah Kenshin Browne 45Masato Sasaki 1Kaito Abe 4Ryo Takeuchi 7Riku Saga 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaTakashi Kiyama
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeFagiano Okayama
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
360Số đường chuyền307
-
-
67%Chuyền chính xác53%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị4
-
-
1Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
14Đánh chặn8
-
-
31Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass23
-
-
93Pha tấn công120
-
-
58Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 11 | 12 | 28 | B B T T T T |
2 | Urawa Red Diamonds | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | B T T T T T |
3 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
4 | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | T B T T B B |
5 | Vissel Kobe | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H T T T B |
7 | Avispa Fukuoka | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T B H H B |
8 | Hiroshima Sanfrecce | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B B B B T |
9 | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H B B B T B |
10 | Gamba Osaka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | B T H B T T |
11 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
12 | Fagiano Okayama | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B H B B |
13 | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | T B B T H B |
14 | Tokyo Verdy | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 14 | -5 | 17 | H B H T T B |
15 | Cerezo Osaka | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T H B B T |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B T B B T |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản