Kết quả GKS Katowice vs Legia Warszawa, 01h15 ngày 27/04
Kết quả GKS Katowice vs Legia Warszawa
Đối đầu GKS Katowice vs Legia Warszawa
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.03O 2.75
0.84U 2.75
1.041
3.25X
3.602
2.02Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
GKS Katowice vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
14'0-1
Claude Goncalves
-
16'Konrad Gruszkowski
Marcin Wasielewski0-1 -
17'0-2
Ilia Shkurin
-
63'Dawid Drachal
Adrian Blad0-2 -
63'Filip Szymczak (Assist:Borja Galan gonzalez)1-2
-
65'1-2Jan Ziolkowski
-
66'1-2Marc Gual
Luquinhas -
67'1-2Kacper Chodyna
Juergen Elitim -
71'1-2Radovan Pankov
Jan Ziolkowski -
72'1-2Maximilano Oyedele
-
78'1-2Rafal Augustyniak
Maximilano Oyedele -
79'1-2Vahan Bichakhchyan
Ilia Shkurin -
80'Mateusz Marzec
Filip Szymczak1-2 -
80'Marten Kuusk
Lukas Klemenz1-2 -
90'1-3
Marc Gual (Assist:Kacper Chodyna)
-
GKS Katowice vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
GKS Katowice3-4-31Dawid Kudla6Lukas Klemenz4Arkadiusz Jedrych30Alan Czerwinski8Borja Galan gonzalez77Mateusz Kowalczyk5Oskar Repka23Marcin Wasielewski27Bartosz Nowak19Filip Szymczak11Adrian Blad25Ryoya Morishita17Ilia Shkurin82Luquinhas22Juergen Elitim6Maximilano Oyedele5Claude Goncalves23Patryk Kun24Jan Ziolkowski3Steve Kapuadi19Ruben Vinagre1Kacper Tobiasz
- Đội hình dự bị
-
21Bartosz Baranowicz18Dawid Drachal24Konrad Gruszkowski13Bartosz Jaroszek14Aleksander Komor2Marten Kuusk17Mateusz Marzec32Rafal Straczek25Lukasz TrepkaRafal Augustyniak 8Vahan Bichakhchyan 21Kacper Chodyna 11Marc Gual 28Artur Jedrzejczyk 55Vladan Kovacevic 77Radovan Pankov 12Tomas Pekhart 7Wojcieh Urbanski 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rafal GorakKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
GKS KatowiceLegia Warszawa
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút22
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài14
-
-
12Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
454Số đường chuyền503
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn13
-
-
6Ném biên11
-
-
1Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách13
-
-
23Long pass28
-
-
81Pha tấn công94
-
-
77Tấn công nguy hiểm94
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 31 | 19 | 8 | 4 | 47 | 19 | 28 | 65 | T H T B T T |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 31 | 16 | 8 | 7 | 52 | 39 | 13 | 56 | B H T B B H |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
7 | Gornik Zabrze | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 36 | 4 | 43 | B B B H H H |
8 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
9 | Korona Kielce | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 43 | B B T H T T |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 31 | 9 | 12 | 10 | 31 | 34 | -3 | 39 | B H T H B H |
12 | Radomiak Radom | 31 | 10 | 7 | 14 | 42 | 47 | -5 | 37 | T B B H H H |
13 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
14 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
15 | Zaglebie Lubin | 31 | 9 | 6 | 16 | 30 | 47 | -17 | 33 | B T T T H B |
16 | Slask Wroclaw | 31 | 6 | 10 | 15 | 36 | 49 | -13 | 28 | T H T B B T |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation