Kết quả JIPPO vs Klubi 04 Helsinki, 22h30 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 6

  • JIPPO vs Klubi 04 Helsinki: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Emil Ingman (Assist:Stanislav Baranov)
  • 29'
    Maximus Mikael Tainio
    0-1
  • 57'
    0-2
    goal Johan Lietsa
  • 58'
    Karlos Mahugo  
    Niklas Haataja  
    0-2
  • 59'
    Terrence Smith  
    Oskar Pihlaja  
    0-2
  • 71'
    Samu Koistinen  
    Eetu Viitaniemi  
    0-2
  • 72'
    0-2
     Hadi Noori
     Emil Ingman
  • 72'
    Janne Partanen  
    Miro Turunen  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Francis Etu
     Stanislav Baranov
  • 73'
    0-2
     Aaron Traore
     Aaro Toivonen
  • 79'
    Pasi Forsman
    0-2
  • 85'
    Lassi Forss
    0-2
  • 86'
    Eetu Venalainen  
    Jyri Kiuru  
    0-2
  • 89'
    0-3
    goal Francis Etu (Assist:Marlo Hyvonen)
  • 90'
    0-3
     Adam Le Goff-Conan
     Toivo Mero
  • 90'
    0-3
    Johan Lietsa
  • 90'
    Terrence Smith
    0-3
  • 90'
    0-3
     Kaius Harden
     Marlo Hyvonen
  • JIPPO vs Klubi 04 Helsinki: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 16 Pasi Forsman
    9 Miro Turunen
    21 Nuutti Tykkylainen
    1 Pyry Piirainen
    20 Lassi Forss
    5 Roope Huhtala
    24 Niklas Haataja
    4 Oskar Pihlaja
    29 Maximus Mikael Tainio
    39 Jyri Kiuru
    25 Eetu Viitaniemi
    Otto Hannula 49
    Arop Ring 57
    Emil Ingman 67
    Alex Ramula 30
    Johan Lietsa 98
    Antton Nylund 68
    Toivo Mero 97
    Stanislav Baranov 95
    Aaro Soiniemi 65
    Aaro Toivonen 52
    Marlo Hyvonen 74
  • Đội hình dự bị
  • 23Topi Kela
    74Samu Koistinen
    2Karlos Mahugo
    49Benjamin Montonen
    10Janne Partanen
    26Santeri Saarenkunnas
    11Terrence Smith
    22Verneri Vainikainen
    19Eetu Venalainen
    Mustafa Ameen 92
    Francis Etu 48
    Kaius Harden 51
    Jere Kari 53
    Adam Le Goff-Conan 63
    Hadi Noori 58
    Rippon 77
    Jussi Tanska 79
    Aaron Traore 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mika Vayrynen
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • JIPPO vs Klubi 04 Helsinki: Số liệu thống kê

  • JIPPO
    Klubi 04 Helsinki
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 10 8 1 1 29 16 13 25 B H T T T T
2 Lahti 9 6 2 1 15 8 7 20 B T H T T T
3 Ekenas IF Fotboll 10 6 1 3 19 14 5 19 T T H B B T
4 Klubi 04 Helsinki 9 5 1 3 22 16 6 16 T T T H T B
5 PK-35 Vantaa 9 3 4 2 13 9 4 13 H T T H H B
6 JIPPO 9 2 4 3 11 13 -2 10 T H B H H B
7 JaPS 10 2 4 4 16 23 -7 10 H B H B H T
8 SJK Akatemia 10 2 3 5 15 15 0 9 B B H H T B
9 KaPa 10 1 2 7 14 32 -18 5 B T B B H B
10 SalPa 8 0 2 6 4 12 -8 2 B H B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation