Kết quả Kataller Toyama vs Oita Trinita, 12h05 ngày 11/05
Kết quả Kataller Toyama vs Oita Trinita
Đối đầu Kataller Toyama vs Oita Trinita
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202512:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
1.07U 2
0.791
2.60X
2.802
2.62Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kataller Toyama vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Toyama Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Kataller Toyama vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
23'Daichi Matsuoka (Assist:Tsubasa Yoshihira)1-0
-
60'1-1
Kotaro Arima
-
64'Shosei Usui
Hayate Take1-1 -
64'Naoki Inoue
Riki Matsuda1-1 -
69'1-1Atsuki Satsukawa
Shinya Utsumoto -
75'Yoshiki Takahashi
Daichi Matsuoka1-1 -
75'Sota Fukazawa
Tsubasa Yoshihira1-1 -
76'1-1Shun Ayukawa
Kohei Isa -
76'1-1Arata Kozakai
Taiki Amagasa -
85'Juzo Ura
Sho Fuseya1-1 -
85'1-1Taira Shige
Manato Yoshida -
85'1-1Hiroto Nakagawa
Naoki Nomura -
90'1-1Matheus Pereira
-
Kataller Toyama vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Kataller Toyama4-4-242Toshiki Hirao28Sho Fuseya4Kyosuke Kamiyama41Shuichi Sakai88Takumi Hama27Tsubasa Yoshihira16Hiroya Sueki48Keita Ueda8Daichi Matsuoka58Hayate Take10Riki Matsuda13Kohei Isa9Kotaro Arima10Naoki Nomura44Manato Yoshida25Keigo Sakakibara38Taiki Amagasa29Shinya Utsumoto18Junya Nodake31Matheus Pereira3Derlan De Oliveira Bento32Taro Hamada
- Đội hình dự bị
-
13Sota Fukazawa17Naoki Inoue32Shun Mizoguchi26Atsushi Nabeta21Takuo Okubo33Yoshiki Takahashi14Juzo Ura9Shosei Usui2Arata YoshidaShun Ayukawa 21Ren Ikeda 14Arata Kozakai 19Hiroto Nakagawa 5Shun Sato 24Atsuki Satsukawa 4Taira Shige 16Issei Tone 30Yusei Yashiki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kataller Toyama vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Kataller ToyamaOita Trinita
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
16Sút Phạt9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
88Pha tấn công110
-
-
33Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản