Kết quả Mito Hollyhock vs Sagan Tosu, 16h00 ngày 14/06
Kết quả Mito Hollyhock vs Sagan Tosu
Đối đầu Mito Hollyhock vs Sagan Tosu
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.25
0.95U 2.25
0.911
2.26X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Mito Hollyhock vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
64'0-0Vykintas Slivka
Hiroto Yamada -
64'Chihiro Kato
Shunsuke Saito0-0 -
64'Ryosuke Maeda
Yuto Nagao0-0 -
69'Koya Okuda
Arata Watanabe0-0 -
69'Seiichiro Kubo
Shimon Teranuma0-0 -
74'0-0Makito Uehara
Shiva Tafari Nagasawa -
74'0-0Daichi Suzuki
Jun Nishikawa -
82'0-0Fumiya Kitajima
Haruki Arai -
82'0-0Jean Hebert de Freitas,Jo
Kenta Nishizawa -
84'Seiichiro Kubo1-0
-
87'Koki Tsukagawa
Hayata Yamamoto1-0
-
Mito Hollyhock vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-234Konosuke Nishikawa2Sho Omori97Travis Takahashi36Kenta Itakura6Takahiro Iida39Hayata Yamamoto3Koshi Osaki15Yuto Nagao8Shunsuke Saito7Arata Watanabe45Shimon Teranuma34Hiroto Yamada11Jun Nishikawa16Kenta Nishizawa5Shiva Tafari Nagasawa33Kento Nishiya27Tatsunori Sakurai7Haruki Arai13Taisei Inoue4Yuta Imazu32Sora Ogawa12Ryota Izumori
- Đội hình dự bị
-
17Kosei Ashibe71Malick Fofana99Chihiro Kato22Seiichiro Kubo10Ryosuke Maeda21Shuhei Matsubara44Koya Okuda16Koki Tsukagawa4Takeshi UshizawaYuki Horigome 44Jean Hebert de Freitas,Jo 9Fumiya Kitajima 23Nagi Matsumoto 2Reiya Morishita 37Vykintas Slivka 77Daichi Suzuki 19Kei Uchiyama 35Makito Uehara 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiAkio Kogiku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockSagan Tosu
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
6Sút Phạt23
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
21Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
119Pha tấn công111
-
-
53Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
9 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
17 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
18 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản