Kết quả RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 16'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso goal 
    1-0
  • 31'
    Yuta Toyokawa goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Toya Myogan
     Joji Onaiwu
  • 46'
    2-0
     Shunta Araki
     Ryota Takada
  • 49'
    Kenyu Sugimoto  
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    2-0
  • 58'
    Caprini
    2-0
  • 60'
    Kenyu Sugimoto
    2-0
  • 60'
    Wada Takuya  
    Caprini  
    2-0
  • 77'
    Teppei Yachida (Assist:Kojima Masato) goal 
    3-0
  • 78'
    Kazushi Fujii  
    Yuta Toyokawa  
    3-0
  • 78'
    3-0
     Tsubasa Umeki
     Hiromu Kamada
  • 78'
    3-0
     Hayata Ishii
     Masahiro Sugata
  • 87'
    Takamitsu Tomiyama  
    Teppei Yachida  
    3-0
  • 87'
    3-0
     Aoi Kudo
     Hidetoshi Takeda
  • 87'
    3-0
    Takumi Mase
  • 89'
    3-0
     Takumi Yasuno
     Ko Miyazaki
  • 90'
    Kazushi Fujii
    3-0
  • Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    4
    Rion Ichihara
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    41
    Teppei Yachida
    37
    Kaishin Sekiguchi
    10
    Yuta Toyokawa
    29
    Caprini
    9
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    99
    Ko Miyazaki
    11
    Yuta Goke
    25
    Takumi Mase
    8
    Hidetoshi Takeda
    10
    Hiromu Kamada
    27
    Joji Onaiwu
    2
    Ryota Takada
    44
    Shion Inoue
    5
    Masahiro Sugata
    39
    Rikuto Ishio
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Kazushi Fujii
    6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    34Yosuke Murakami
    15Kota Nakayama
    23Kenyu Sugimoto
    90Oriola Sunday
    28Takamitsu Tomiyama
    33Wada Takuya
    Shunta Araki 47
    Hayata Ishii 42
    Aoi Kudo 17
    Mateus Souza Moraes 19
    Toya Myogan 24
    Masayuki Okuyama 3
    Riku Umeda 21
    Tsubasa Umeki 18
    Takumi Yasuno 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Vegalta Sendai
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 13 38 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
3 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T B H T H T
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 0 29 T H T T H B
8 Imabari FC 19 6 9 4 23 17 6 27 T B B B H H
9 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Fujieda MYFC 19 6 4 9 22 26 -4 22 B B B H T T
13 Consadole Sapporo 19 6 4 9 22 31 -9 22 B H T B H H
14 Ban Di Tesi Iwaki 19 4 7 8 22 28 -6 19 H H B B T H
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 T H B B B B
16 Renofa Yamaguchi 19 3 8 8 18 24 -6 17 B B T H H H
17 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
18 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
19 Kataller Toyama 19 3 7 9 16 21 -5 16 B H B H B B
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation