Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 25/05
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.15X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
25'Kim Byeom Yong
Naoto Misawa0-0 -
25'Ota Yamamoto0-0
-
60'Rui Yokoyama
Shunsuke Yamamoto0-0 -
60'Ryo Arita
Yohei Okuyama0-0 -
60'0-0Chie Kawakami
Kota Osone -
67'0-0Yuri Mori
Takumi Kusumoto -
67'0-0Kazaki Nakagawa
Masahiko Sugita -
79'Toa Suenaga
Kazuya Noyori0-0 -
79'Seigo Kobayashi
Ota Yamamoto0-0 -
83'0-0Hayato Kanda
Kanta Chiba -
90'0-0Chie Kawakami
-
Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-21Nick Marsman55Shuto Okaniwa4Keita Matsuda5Keita Yoshioka18Masashi Kamekawa19Shunsuke Yamamoto17Kohei Tanabe7Naoto Misawa8Kazuya Noyori45Ota Yamamoto30Yohei Okuyama9Kanta Chiba15Masahiko Sugita8Ren Asakura13Kota Osone6Hiroto Sese17Kosei Okazawa19Kazuyoshi Shimabuku22Ryosuke Hisadomi5Takumi Kusumoto4So Nakagawa41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
-
9Ryo Arita34Daigo Furukawa76Shun Isotani6Kim Byeom Yong28Seigo Kobayashi14Ryusei Shimodo38Toa Suenaga26Junto Taguchi11Rui YokoyamaAnderson Leonardo da Silva Chaves 11Ryota Kajikawa 23Hayato Kanda 20Chie Kawakami 33Yuri Mori 16Kanta Nagata 24Kazaki Nakagawa 14Yuji Rokutan 1Shota Suzuki 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiFujieda MYFC
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
9Cứu thua4
-
-
93Pha tấn công87
-
-
70Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 17 | 11 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 36 | H H B T H B |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Vegalta Sendai | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 32 | T T T B H T |
4 | Tokushima Vortis | 17 | 8 | 5 | 4 | 16 | 7 | 9 | 29 | T T B T T H |
5 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
6 | Jubilo Iwata | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H T T T H |
7 | Sagan Tosu | 17 | 8 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 28 | B H T H T T |
8 | V-Varen Nagasaki | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 27 | H H T H T T |
9 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
10 | Ventforet Kofu | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 23 | B B T H T T |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
12 | Consadole Sapporo | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H T B H T B |
13 | Montedio Yamagata | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 23 | -3 | 17 | H B T H B B |
14 | Roasso Kumamoto | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | H B B H B B |
15 | Fujieda MYFC | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 25 | -6 | 16 | T B B B B H |
16 | Blaublitz Akita | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 31 | -13 | 16 | B H B B B T |
17 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 15 | T B B B T H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H H H B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản