Kết quả FK Vitebsk vs Smorgon FC, 23h15 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 12

  • FK Vitebsk vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 36'
    Kirill Leonovich
    0-0
  • 39'
    Dzmitry Girs  
    Yaroslav Makushinskiy  
    0-0
  • 39'
    Yevgeniy Krasnov  
    Kirill Leonovich  
    0-0
  • 48'
    0-0
    Aleksey Firsov
  • 52'
    Ksenаfontau Aliaksandr (Assist:Sergey Tikhonovskiy) goal 
    1-0
  • 64'
    1-0
     Saidumar Sodikov
     Burahima Diallo
  • 67'
    1-0
    Vladimir Maslovskiy
  • 67'
    Mikhail Bashilov
    1-0
  • 72'
    1-0
     Maksim Yablonski
     Vladislav Chebotar
  • 72'
    Maksim Kuntsevich  
    Evgeniy Novykh  
    1-0
  • 75'
    Ksenаfontau Aliaksandr goal 
    2-0
  • 77'
    Roman Lisovskiy  
    Ksenаfontau Aliaksandr  
    2-0
  • 80'
    2-1
    goal Aleksey Firsov (Assist:Maksim Yablonski)
  • FK Vitebsk vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • FK Vitebsk5-3-2
    12
    Dmitriy Kharitonov
    33
    Yaroslav Makushinskiy
    3
    Vepa Zhumaev
    22
    Semen Egorov
    23
    Nikita Naumov
    27
    Evgeniy Novykh
    80
    Ksenаfontau Aliaksandr
    30
    Mikhail Bashilov
    26
    Sergey Tikhonovskiy
    37
    Dmitry Radikovsky
    10
    Kirill Leonovich
    9
    Vladislav Chebotar
    4
    Burahima Diallo
    8
    Vladimir Maslovskiy
    5
    Aleksey Firsov
    7
    Andrey Levkovets
    6
    Sekou Doumbia
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    77
    Ilya Bogdanovich
    20
    Vladimir Tonkevich
    3
    Christian Intsoen
    19
    Maksim Azarko
    Smorgon FC3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Zakhar Chervyakov
    39Dzmitry Girs
    1Dmitri Gushchenko
    11Cedric Kouadio
    20Yevgeniy Krasnov
    15Maksim Kuntsevich
    7Roman Lisovskiy
    60Ivan Novichkov
    77Mikhail Osipov
    88Daniil Pesnyak
    Koffi Bini 26
    Aleksey Koltygin 1
    Saidumar Sodikov 10
    Maksim Yablonski 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yasinski
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Vitebsk vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • FK Vitebsk
    Smorgon FC
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 12 10 2 0 22 6 16 32 T T T T T T
2 Slavia Mozyr 12 8 2 2 20 11 9 26 B B T T T T
3 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
4 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
5 FK Isloch Minsk 12 5 6 1 23 11 12 21 H H H T T B
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 Neman Grodno 11 6 0 5 18 9 9 18 B B T T B T
8 FK Vitebsk 12 5 2 5 21 16 5 17 B T H B B T
9 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
10 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
11 BATE Borisov 12 4 2 6 14 19 -5 14 T B B H B B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 12 3 1 8 10 22 -12 10 T B B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 12 1 2 9 7 21 -14 5 B T B H B B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation