Kết quả Honka Espoo vs Lahden Reipas, 21h00 ngày 28/06
Kết quả Honka Espoo vs Lahden Reipas
Đối đầu Honka Espoo vs Lahden Reipas
Phong độ Honka Espoo gần đây
Phong độ Lahden Reipas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
0.89O 4
0.93U 4
0.831
1.33X
5.002
6.50Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.86O 1.75
0.98U 1.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Honka Espoo vs Lahden Reipas
-
Sân vận động: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 10
-
Honka Espoo vs Lahden Reipas: Diễn biến chính
-
5'0-1
Matti Klinga
-
11'0-2
Amir Belabid
-
17'0-3
Berat Kose
-
18'Niilo Saarikivi1-3
-
20'Elias Aijala2-3
-
52'Aapo Venermo3-3
-
59'Roope Pyyskanen4-3
-
61'4-3Bacary Traore
-
67'Niilo Saarikivi5-3
-
74'Hamalainen5-3
-
82'Benjamin Heikkinen5-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Honka Espoo vs Lahden Reipas: Số liệu thống kê
-
Honka EspooLahden Reipas
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
140Pha tấn công116
-
-
103Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |