Kết quả Adelaide Panthers vs Pontian Eagles, 12h30 ngày 24/05
Kết quả Adelaide Panthers vs Pontian Eagles
Đối đầu Adelaide Panthers vs Pontian Eagles
Phong độ Adelaide Panthers gần đây
Phong độ Pontian Eagles gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.77O 3.5
0.94U 3.5
0.821
1.57X
4.202
4.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.82O 1.5
0.81U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Panthers vs Pontian Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 11
-
Adelaide Panthers vs Pontian Eagles: Diễn biến chính
-
20'0-0
-
30'Jonathon Rideout1-0
-
36'Daniel Evans2-0
-
48'2-0
-
49'Jonathon Rideout3-0
-
78'3-0
-
78'Jonathon Rideout4-0
-
90'4-0
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Panthers vs Pontian Eagles: Số liệu thống kê
-
Adelaide PanthersPontian Eagles
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút3
-
-
15Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
103Pha tấn công87
-
-
68Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 14 | 12 | 0 | 2 | 37 | 13 | 24 | 36 | T B T B T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T T H H H |
3 | West Adelaide SC | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T H T T H |
4 | Salisbury United | 14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 20 | 2 | 25 | T T B T H T |
5 | Fulham United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 13 | 13 | 24 | H T H T T B |
6 | Cumberland United FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | B H B B T T |
7 | Adelaide Olympic | 14 | 4 | 6 | 4 | 17 | 20 | -3 | 18 | T B B H H H |
8 | The Cove FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 33 | -10 | 18 | H T B T B H |
9 | Adelaide Cobras FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B T H B T |
10 | Adelaide Vipers | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H T B H B |
11 | Adelaide Panthers | 14 | 2 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 8 | B B T H B B |
12 | Pontian Eagles | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 41 | -33 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW