Kết quả Metrostars SC vs Adelaide Comets FC, 17h00 ngày 10/05
Kết quả Metrostars SC vs Adelaide Comets FC
Đối đầu Metrostars SC vs Adelaide Comets FC
Phong độ Metrostars SC gần đây
Phong độ Adelaide Comets FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.83O 3.25
0.79U 3.25
0.851
1.40X
4.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metrostars SC vs Adelaide Comets FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 9
-
Metrostars SC vs Adelaide Comets FC: Diễn biến chính
-
13'Christian Sotira1-0
-
16'Owen Windsor2-0
-
29'Jackson Walls3-0
-
73'3-0
-
76'Owen Windsor4-0
-
82'Arbi Mollas5-0
-
87'5-0
-
90'5-1
Nikola Stojanovic
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Metrostars SC vs Adelaide Comets FC: Số liệu thống kê
-
Metrostars SCAdelaide Comets FC
-
9Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
126Pha tấn công105
-
-
87Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 12 | 26 | 38 | T T T T T T |
2 | Croydon Kings | 15 | 9 | 0 | 6 | 32 | 23 | 9 | 27 | B T T T T T |
3 | White City Woodville | 15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 22 | 7 | 27 | T B T T T B |
4 | Adelaide United FC (Youth) | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 24 | T T H T B B |
5 | Adelaide City FC | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T B B B T |
6 | Playford City Patriots | 15 | 7 | 1 | 7 | 31 | 24 | 7 | 22 | B B B T T B |
7 | Campbelltown City SC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 32 | -10 | 20 | T T B B B H |
8 | Adelaide Comets FC | 15 | 6 | 1 | 8 | 15 | 22 | -7 | 19 | B T H B B T |
9 | West Torrens Birkalla | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | T B B T T B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 15 | 4 | 4 | 7 | 23 | 32 | -9 | 16 | B B T B H B |
11 | Modbury Jets | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B H B H H |
12 | Adelaide Raiders SC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 27 | -11 | 12 | B B H B B T |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW