Kết quả Atlantis vs KuPS (Youth), 23h00 ngày 25/07
Kết quả Atlantis vs KuPS (Youth)
Đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth)
Phong độ Atlantis gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.88O 3.5
0.98U 3.5
0.831
1.75X
3.802
3.70Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.92O 1.25
0.88U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlantis vs KuPS (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 16
-
Atlantis vs KuPS (Youth): Diễn biến chính
-
30'0-1
Oumar Balde
-
34'David Nworah0-1
-
38'0-2
Sadat Seidu
-
49'Niklas Jokiniemi0-2
-
52'0-3
Sadat Seidu
-
66'0-3Leevi Kohonen
-
69'Riku Veli Niska1-3
-
84'Riku Veli Niska2-3
-
89'2-4
Eemeli Puolitaival
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Atlantis vs KuPS (Youth): Số liệu thống kê
-
AtlantisKuPS (Youth)
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
97Pha tấn công84
-
-
53Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |