Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atlantis vs KuPS (Youth), 23h00 ngày 25/7
Kết quả Atlantis vs KuPS (Youth)
Đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth)
Phong độ Atlantis gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Atlantis vs KuPS (Youth)
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth) trước đây
-
11/05/2025KuPS (Youth)5 - 2Atlantis1 - 1L
-
31/08/2024KuPS (Youth)2 - 5Atlantis1 - 2W
-
12/06/2024Atlantis3 - 1KuPS (Youth)1 - 1W
-
22/10/2023Atlantis3 - 1KuPS (Youth)2 - 1W
-
15/10/2023KuPS (Youth)0 - 3Atlantis0 - 1W
-
09/08/2022Atlantis1 - 0KuPS (Youth)0 - 0W
-
20/05/2022KuPS (Youth)0 - 2Atlantis0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlantis vs KuPS (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlantis (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Atlantis (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlantis thắng
Bại: là số trận Atlantis thua
Thắng: là số trận Atlantis thắng
Bại: là số trận Atlantis thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlantis và KuPS (Youth) trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | RoPS Rovaniemi | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | KuPS (Youth) | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 20 | H B T B B T |
7 | Tampere United | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B B B T |
8 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
9 | KPV | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 25 | -7 | 19 | T B H T B B |
10 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
11 | Atlantis | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | T H T B B H |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |
Cập nhật: