Kết quả Kiffen Helsinki vs NJS, 21h00 ngày 19/07
Kết quả Kiffen Helsinki vs NJS
Đối đầu Kiffen Helsinki vs NJS
Phong độ Kiffen Helsinki gần đây
Phong độ NJS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.94O 2.5
0.28U 2.5
2.401
1.40X
5.002
5.25Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.97O 1.5
0.82U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiffen Helsinki vs NJS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 14
-
Kiffen Helsinki vs NJS: Diễn biến chính
-
45'Salomon Maliki1-0
-
75'1-0Matias Vilmi
-
85'1-0Daniel Ripatti
-
88'1-1
David Antwi
-
90'1-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Kiffen Helsinki vs NJS: Số liệu thống kê
-
Kiffen HelsinkiNJS
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị3
-
-
125Pha tấn công73
-
-
65Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |