Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kiffen Helsinki vs NJS, 21h00 ngày 19/7
Kết quả Kiffen Helsinki vs NJS
Đối đầu Kiffen Helsinki vs NJS
Phong độ Kiffen Helsinki gần đây
Phong độ NJS gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Kiffen Helsinki vs NJS
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kiffen Helsinki vs NJS trước đây
-
17/05/2025NJS1 - 3Kiffen Helsinki0 - 1W
-
15/09/2024NJS2 - 2Kiffen Helsinki1 - 1D
-
27/07/2024NJS2 - 2Kiffen Helsinki2 - 1D
-
24/05/2024Kiffen Helsinki1 - 2NJS0 - 0L
-
05/08/2023Kiffen Helsinki2 - 1NJS0 - 0W
-
13/05/2023NJS0 - 1Kiffen Helsinki0 - 1W
-
23/07/2022NJS1 - 1Kiffen Helsinki0 - 0D
-
10/05/2022Kiffen Helsinki3 - 0NJS0 - 0W
-
16/10/2021NJS1 - 0Kiffen Helsinki1 - 0L
-
03/09/2021Kiffen Helsinki2 - 0NJS2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kiffen Helsinki vs NJS
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiffen Helsinki vs NJS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiffen Helsinki vs NJS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiffen Helsinki vs NJS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kiffen Helsinki (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Kiffen Helsinki (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kiffen Helsinki thắng
Bại: là số trận Kiffen Helsinki thua
Thắng: là số trận Kiffen Helsinki thắng
Bại: là số trận Kiffen Helsinki thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kiffen Helsinki và NJS trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | Inter Turku II | 14 | 7 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 23 | B H T H B T |
3 | PK Keski Uusimaa | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B B T T |
4 | OLS Oulu | 14 | 5 | 7 | 2 | 29 | 20 | 9 | 22 | H H H H T H |
5 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T H T H |
6 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B H H T B T |
8 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
9 | KuPS (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T B B |
10 | Tampere United | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B H B B B |
11 | Atlantis | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | T T H T B B |
12 | EPS Espoo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B H T |
Cập nhật: