Kết quả VIFK vs Narpes Kraft, 23h00 ngày 19/07
Kết quả VIFK vs Narpes Kraft
Đối đầu VIFK vs Narpes Kraft
Phong độ VIFK gần đây
Phong độ Narpes Kraft gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.5
0.33U 2.5
2.101
1.62X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.02O 1.5
0.91U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VIFK vs Narpes Kraft
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 14
-
VIFK vs Narpes Kraft: Diễn biến chính
-
24'0-0Emil Skogman
-
38'0-0Hannes Laine
-
45'0-1
Rasmus Krook
-
51'Arttu Nuutinen0-1
-
55'Samir Achkir0-1
-
77'0-2
Viggo Bergvik
-
80'Tuomas Kautonen0-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
VIFK vs Narpes Kraft: Số liệu thống kê
-
VIFKNarpes Kraft
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
72Pha tấn công63
-
-
47Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |