Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về VIFK vs Narpes Kraft, 23h00 ngày 19/7
Kết quả VIFK vs Narpes Kraft
Đối đầu VIFK vs Narpes Kraft
Phong độ VIFK gần đây
Phong độ Narpes Kraft gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: VIFK vs Narpes Kraft
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VIFK vs Narpes Kraft trước đây
-
18/05/2025Narpes Kraft3 - 1VIFK1 - 0L
-
01/10/2023VIFK1 - 0Narpes Kraft0 - 0W
-
08/07/2023Narpes Kraft4 - 3VIFK0 - 2L
-
19/08/2022VIFK2 - 1Narpes Kraft1 - 0W
-
02/07/2022Narpes Kraft0 - 1VIFK0 - 0W
-
05/09/2021Narpes Kraft1 - 3VIFK1 - 2W
-
17/07/2021VIFK0 - 1Narpes Kraft0 - 0L
-
12/08/2018Narpes Kraft1 - 1VIFK1 - 1D
-
26/05/2018VIFK3 - 1Narpes Kraft1 - 1W
-
08/02/2025Narpes Kraft1 - 2VIFK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu VIFK vs Narpes Kraft
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs Narpes Kraft: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs Narpes Kraft: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs Narpes Kraft: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VIFK (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
VIFK (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VIFK thắng
Bại: là số trận VIFK thua
Thắng: là số trận VIFK thắng
Bại: là số trận VIFK thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VIFK và Narpes Kraft trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | Inter Turku II | 14 | 7 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 23 | B H T H B T |
3 | PK Keski Uusimaa | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B B T T |
4 | OLS Oulu | 14 | 5 | 7 | 2 | 29 | 20 | 9 | 22 | H H H H T H |
5 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T H T H |
6 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B H H T B T |
8 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
9 | KuPS (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T B B |
10 | Tampere United | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B H B B B |
11 | Atlantis | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | T T H T B B |
12 | EPS Espoo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B H T |
Cập nhật: