Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 25/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17

  • Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 25'
    Kim Byeom Yong  
    Naoto Misawa  
    0-0
  • 25'
    Ota Yamamoto
    0-0
  • 60'
    Rui Yokoyama  
    Shunsuke Yamamoto  
    0-0
  • 60'
    Ryo Arita  
    Yohei Okuyama  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Chie Kawakami
     Kota Osone
  • 67'
    0-0
     Yuri Mori
     Takumi Kusumoto
  • 67'
    0-0
     Kazaki Nakagawa
     Masahiko Sugita
  • 79'
    Toa Suenaga  
    Kazuya Noyori  
    0-0
  • 79'
    Seigo Kobayashi  
    Ota Yamamoto  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Hayato Kanda
     Kanta Chiba
  • 90'
    0-0
    Chie Kawakami
  • Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    1
    Nick Marsman
    55
    Shuto Okaniwa
    4
    Keita Matsuda
    5
    Keita Yoshioka
    18
    Masashi Kamekawa
    19
    Shunsuke Yamamoto
    17
    Kohei Tanabe
    7
    Naoto Misawa
    8
    Kazuya Noyori
    45
    Ota Yamamoto
    30
    Yohei Okuyama
    9
    Kanta Chiba
    15
    Masahiko Sugita
    8
    Ren Asakura
    13
    Kota Osone
    6
    Hiroto Sese
    17
    Kosei Okazawa
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    22
    Ryosuke Hisadomi
    5
    Takumi Kusumoto
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ryo Arita
    34Daigo Furukawa
    76Shun Isotani
    6Kim Byeom Yong
    28Seigo Kobayashi
    14Ryusei Shimodo
    38Toa Suenaga
    26Junto Taguchi
    11Rui Yokoyama
    Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
    Ryota Kajikawa 23
    Hayato Kanda 20
    Chie Kawakami 33
    Yuri Mori 16
    Kanta Nagata 24
    Kazaki Nakagawa 14
    Yuji Rokutan 1
    Shota Suzuki 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Fujieda MYFC
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation