Kết quả Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 22/06
Kết quả Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata
Đối đầu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.25
0.90U 2.25
0.961
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
5'Daiki Sato (Assist:Ren Komatsu)1-0
-
9'1-1
Koki Sakamoto (Assist:Shintaro Kokubu)
-
26'1-1Yudai Konishi
-
33'Ren Komatsu1-1
-
54'Hiroki Hatahashi1-1
-
61'Shota Suzuki1-1
-
61'1-1Keisuke Nishimura
-
62'Kosuke Sagawa
Shota Suzuki1-1 -
66'Ren Komatsu (Assist:Takumi Hasegawa)2-1
-
68'2-1Akira Silvano Disaro
Yoshiki Fujimoto -
68'2-1Zain Issaka
Ryoma Kida -
77'2-1Shoma Doi
Taiju Yoshida -
81'2-2
Keisuke Nishimura
-
82'Ryotaro Ishida
Masakazu Yoshioka2-2 -
82'Riyo Kawamoto
Daiki Sato2-2 -
86'2-3
Akira Silvano Disaro (Assist:Shoma Doi)
-
87'2-3Ryotaro Nakamura
Yudai Konishi -
87'2-3Junya Takahashi
Shintaro Kokubu -
89'Ryota Nakamura
Yusei Ozaki2-3 -
89'Junki Hata
Tomofumi Fujiyama2-3 -
90'2-3Zain Issaka
-
90'Takumi Hasegawa2-3
-
90'2-3Akira Silvano Disaro
-
Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada16Kota Muramatsu19Yusei Ozaki71Hiroki Hatahashi32Takumi Hasegawa29Daiki Sato5Kazuma Nagai25Tomofumi Fujiyama20Masakazu Yoshioka10Ren Komatsu34Shota Suzuki10Ryoma Kida11Yoshiki Fujimoto14Koki Sakamoto25Shintaro Kokubu7Reo Takae8Yudai Konishi15Ayumu Kawai4Keisuke Nishimura5Takashi Abe2Taiju Yoshida1Thomas Heward-Belle
- Đội hình dự bị
-
24Soichiro Fukaminato8Junki Hata47Nicholas Simmonds4Ryota Inoue31Ryotaro Ishida18Riyo Kawamoto9Ryota Nakamura17Luka Radotic40Kosuke SagawaAkira Silvano Disaro 90Shoma Doi 88Koki Hasegawa 16Shunmei Horikane 55Zain Issaka 42Ryotaro Nakamura 71Hiroya Nodake 13Hayate Shirowa 22Junya Takahashi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaMontedio Yamagata
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
81Pha tấn công94
-
-
57Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản