Kết quả Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 31/05
Kết quả Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata
Đối đầu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.981
2.63X
3.302
2.38Hiệp 1+0
1.02-0
0.84O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
35'0-1
Junya Takahashi (Assist:Ryotaro Nakamura)
-
44'Ren Asakura (Assist:Kosei Okazawa)1-1
-
62'Kanta Chiba
Kazaki Nakagawa1-1 -
62'Masahiko Sugita
Hiroto Sese1-1 -
63'So Nakagawa1-1
-
66'Masahiko Sugita (Assist:Kazuyoshi Shimabuku)2-1
-
70'2-1Zain Issaka
Ryoma Kida -
70'2-1Akira Silvano Disaro
Yoshiki Fujimoto -
79'Ryota Kajikawa
Shunnosuke Matsuki2-1 -
81'2-1Takashi Abe
Hayate Shirowa -
81'2-1Shintaro Kokubu
Ryotaro Nakamura -
81'2-1Shunmei Horikane
Junya Takahashi -
87'Cheikh Diamanka
Ren Asakura2-1 -
90'2-1Shintaro Kokubu
-
Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura4So Nakagawa5Takumi Kusumoto22Ryosuke Hisadomi19Kazuyoshi Shimabuku6Hiroto Sese17Kosei Okazawa33Chie Kawakami8Ren Asakura14Kazaki Nakagawa7Shunnosuke Matsuki9Junya Takahashi11Yoshiki Fujimoto14Koki Sakamoto8Yudai Konishi7Reo Takae10Ryoma Kida71Ryotaro Nakamura15Ayumu Kawai4Keisuke Nishimura22Hayate Shirowa1Thomas Heward-Belle
- Đội hình dự bị
-
9Kanta Chiba29Cheikh Diamanka23Ryota Kajikawa26Taiga Kawamoto16Yuri Mori24Kanta Nagata1Yuji Rokutan15Masahiko Sugita3Shota SuzukiTakashi Abe 5Akira Silvano Disaro 90Shunmei Horikane 55Zain Issaka 42Shintaro Kokubu 25Hiroya Nodake 13Wataru Tanaka 21Riku Terakado 31Taiju Yoshida 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCMontedio Yamagata
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
8Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua7
-
-
85Pha tấn công99
-
-
54Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản