Kết quả Imabari FC vs Mito Hollyhock, 16h00 ngày 21/06
Kết quả Imabari FC vs Mito Hollyhock
Đối đầu Imabari FC vs Mito Hollyhock
Phong độ Imabari FC gần đây
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.26X
3.302
2.99Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Imabari FC vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
Imabari FC vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
-
35'Vinicius Diniz0-0
-
44'0-0Ryosuke Maeda
-
46'Rei Umeki
Ryota Abe0-0 -
49'0-1
Shunsuke Saito (Assist:Arata Watanabe)
-
51'0-1Travis Takahashi
-
52'Tetsuya Kato (Assist:Patrick Verhon)1-1
-
56'1-1Chihiro Kato
Hayata Yamamoto -
56'1-1Koki Tsukagawa
Ryosuke Maeda -
58'Tomoki Hino
Hikaru Arai1-1 -
59'1-1Ryusei Nose
Shunsuke Saito -
70'1-1Koya Okuda
Arata Watanabe -
70'1-1Seiichiro Kubo
Shimon Teranuma -
74'Shuta Sasa
Wesley Tanque1-1 -
82'Kosuke Fujioka
Patrick Verhon1-1 -
82'Yuta Saitai
Vinicius Diniz1-1 -
86'1-2
Seiichiro Kubo (Assist:Koshi Osaki)
-
Imabari FC vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
-
Imabari FC3-1-4-271Toru Takagiwa2Tetsuya Kato5Danilo Silva16Rio Omori14Kenshin Yuba28Patrick Verhon18Hikaru Arai15Ryota Abe20Vinicius Diniz36Yumeki Yokoyama11Wesley Tanque45Shimon Teranuma7Arata Watanabe8Shunsuke Saito3Koshi Osaki10Ryosuke Maeda39Hayata Yamamoto6Takahiro Iida36Kenta Itakura97Travis Takahashi2Sho Omori34Konosuke Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
13Kosuke Fujioka3Naoya Fukumori21Tomoki Hino4Ryota Ichihara50Yuta Mikado22Yuta Saitai33Shuta Sasa47Shunsuke Ueda37Rei UmekiMalick Fofana 71Chihiro Kato 99Seiichiro Kubo 22Shuhei Matsubara 21Yuto Nagao 15Ryusei Nose 41Koya Okuda 44Koki Tsukagawa 16Takeshi Ushizawa 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Imabari FC vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
-
Imabari FCMito Hollyhock
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
86Pha tấn công82
-
-
49Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản